Montpellier với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Issiaga Sylla (Kiến tạo: Jordan Ferri) 3 | |
![]() Kiki Kouyate 13 | |
![]() Modibo Sagnan 30 | |
![]() Modibo Sagnan (Kiến tạo: Teji Savanier) 50 | |
![]() Fali Cande (Thay: Ismael Traore) 63 | |
![]() Arthur Atta (Thay: Joseph Nduquidi) 63 | |
![]() Joel Asoro (Thay: Kevin Van Den Kerkhof) 68 | |
![]() Becir Omeragic 69 | |
![]() Falaye Sacko (Thay: Becir Omeragic) 75 | |
![]() Cheikh Sabaly (Thay: Didier Lamkel Ze) 76 | |
![]() Joel Asoro 78 | |
![]() Akor Adams (Thay: Arnaud Nordin) 79 | |
![]() Leo Leroy (Thay: Jordan Ferri) 79 | |
![]() Fali Cande 83 | |
![]() (Pen) Teji Savanier 86 | |
![]() Laszlo Boloni 89 | |
![]() Khalil Fayad (Thay: Teji Savanier) 89 | |
![]() Tanguy Coulibaly (Thay: Musa Al-Taamari) 89 | |
![]() Lamine Camara 90+4' |
Thống kê trận đấu Montpellier vs Metz


Diễn biến Montpellier vs Metz
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Montpellier: 54%, Metz: 46%.
Georges Mikautadze thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch khung thành
Sự cản trở khi Kiki Kouyate cắt đứt đường chạy của Georges Mikautadze. Một quả đá phạt được trao.
Metz với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Joel Asoro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Kiểm soát bóng: Montpellier: 54%, Metz: 46%.

Lamine Camara phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.
Thử thách liều lĩnh đấy. Lamine Camara phạm lỗi thô bạo với Joris Chotard
Thử thách liều lĩnh đấy. Lamine Camara phạm lỗi thô bạo với Leo Leroy
Quả phát bóng lên cho Montpellier.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Những pha bóng bằng tay của Joris Chotard.
Quả phát bóng lên cho Metz.
Leo Leroy sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Tanguy Coulibaly tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Montpellier với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Silvan Hefti giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Metz với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Metz
Montpellier (3-5-2): Benjamin Lecomte (40), Becir Omeragic (27), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Silvan Hefti (36), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Teji Savanier (11), Issiaga Sylla (3), Arnaud Nordin (7), Mousa Suleiman (9)
Metz (5-3-2): Alexandre Oukidja (16), Kevin Van Den Kerkhof (22), Sadibou Sane (38), Ismael Traore (8), Christophe Herelle (29), Matthieu Udol (3), Danley Jean Jacques (27), Joseph Nduquidi (34), Lamine Camara (18), Didier Lamkel Ze (11), Georges Mikautadze (10)


Thay người | |||
75’ | Becir Omeragic Falaye Sacko | 63’ | Ismael Traore Fali Cande |
79’ | Jordan Ferri Leo Leroy | 63’ | Joseph Nduquidi Arthur Atta |
79’ | Arnaud Nordin Akor Adams | 68’ | Kevin Van Den Kerkhof Joel Asoro |
89’ | Teji Savanier Khalil Fayad | 76’ | Didier Lamkel Ze Cheikh Tidiane Sabaly |
89’ | Musa Al-Taamari Tanguy Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitry Bertaud | Guillaume Dietsch | ||
Enzo Tchato Mbiayi | Maxime Colin | ||
Lucas Mincarelli Davin | Fali Cande | ||
Falaye Sacko | Ababacar Moustapha Lo | ||
Leo Leroy | Ibou Sane | ||
Khalil Fayad | Arthur Atta | ||
Tanguy Coulibaly | Cheikh Tidiane Sabaly | ||
Akor Adams | Benjamin Tetteh | ||
Yann Karamoh | Joel Asoro |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại