![]() Kristof Papp 3 | |
![]() Mihaly Kata 38 | |
![]() David Bobal 43 | |
![]() Krisztian Nemeth 49 | |
![]() Szabolcs Mezei (Thay: Krisztian Kovacs) 56 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Norbert Konyves) 56 | |
![]() Daniel Bode 65 | |
![]() Lukacs Bole (Thay: Kristof Papp) 68 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Balint Szabo) 68 | |
![]() Lukacs Bole 69 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Istvan Bognar) 74 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Daniel Zsori) 74 | |
![]() Viktor Gey 75 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Janos Hahn) 76 | |
![]() Gabor Vas 77 | |
![]() Rajmund Molnar (Thay: Krisztian Nemeth) 85 | |
![]() Bence Vegh 90 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Matyas Kovacs) 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Paksi SE
số liệu thống kê

MTK Budapest

Paksi SE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Paksi SE
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), David Bobal (4), Matyas Kovacs (20), Mihaly Kata (6), Khaly Thiam (23), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Daniel Zsori (8)
Paksi SE (3-5-2): Peter Szappanos (1), Jozsef Windecker (22), Janos Hegedus (6), Akos Kinyik (2), Attila Osvath (11), Krisztian Kovacs (20), Kristof Papp (21), Balint Szabo (27), Gabor Vas (12), Norbert Konyves (15), Janos Hahn (9)

MTK Budapest
3-5-2
1
Patrik Demjen
22
Viktor Hei
25
Tamas Kadar
4
David Bobal
20
Matyas Kovacs
6
Mihaly Kata
23
Khaly Thiam
10
Istvan Bognar
3
Nemanja Antonov
18
Krisztian Nemeth
8
Daniel Zsori
9
Janos Hahn
15
Norbert Konyves
12
Gabor Vas
27
Balint Szabo
21
Kristof Papp
20
Krisztian Kovacs
11
Attila Osvath
2
Akos Kinyik
6
Janos Hegedus
22
Jozsef Windecker
1
Peter Szappanos

Paksi SE
3-5-2
Thay người | |||
74’ | Istvan Bognar Artur Horvath | 56’ | Krisztian Kovacs Szabolcs Mezei |
74’ | Daniel Zsori Zoltan Stieber | 56’ | Norbert Konyves Daniel Bode |
85’ | Krisztian Nemeth Rajmund Molnar | 68’ | Kristof Papp Lukacs Bole |
90’ | Matyas Kovacs Bence Vegh | 68’ | Balint Szabo Zsolt Haraszti |
76’ | Janos Hahn Balazs Balogh |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Kovacs | Barnabas Simon | ||
Ádam Mihaly Miknyoczki | Szabolcs Mezei | ||
Rajmund Molnar | Bence Lenzser | ||
Bence Varkonyi | Peter Beke | ||
Gergo Kocsis | Kevin Horvath | ||
Bence Vegh | Lukacs Bole | ||
Mark Kosznovszky | Erik Silye | ||
Artur Horvath | Daniel Bode | ||
Akos Lajos Zuigeber | Zsolt Haraszti | ||
Zoltan Stieber | Balazs Balogh | ||
Varju Benedek | Zsolt Gevay | ||
Gergo Racz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại