![]() Mihaly Kata 7 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Jozsef Windecker) 9 | |
![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Rajmund Molnar) 15 | |
![]() Akos Kinyik 20 | |
![]() Nemanja Antonov 27 | |
![]() Rajmund Molnar 32 | |
![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Rajmund Molnar) 39 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Szabolcs Mezei) 46 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Erik Silye) 46 | |
![]() Gabor Vas 56 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Zoltan Stieber) 58 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Milan Gyorfi) 63 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Jozsef Windecker) 66 | |
![]() Noel Kenesei (Thay: Nemanja Antonov) 66 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Nemanja Antonov) 66 | |
![]() Patrik Kovacs 71 | |
![]() Jozsef Windecker (Kiến tạo: Milan Gyorfi) 73 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Barna Toth) 77 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Mihaly Kata) 81 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Rajmund Molnar) 81 | |
![]() Kevin Horvath 87 | |
![]() Dominik Foldi (Thay: Daniel Bode) 90 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Paksi SE

MTK Budapest
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs MTK Budapest
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Gabor Vas (12), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Barna Toth (29), Daniel Bode (13)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Nemanja Antonov (3), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Rajmund Molnar (9), Istvan Bognar (10), Zoltan Stieber (7), Marin Jurina (11)

Paksi SE
5-3-2
25
Barnabas Simon
11
Attila Osvath
23
Bence Otvos
2
Akos Kinyik
12
Gabor Vas
14
Erik Silye
22
Jozsef Windecker
5
Balint Vecsei
26
Szabolcs Mezei
29
Barna Toth
13 2
Daniel Bode
11 2
Marin Jurina
7
Zoltan Stieber
10
Istvan Bognar
9
Rajmund Molnar
8
Mark Kosznovszky
6
Mihály Kata
3
Nemanja Antonov
5
Zsombor Nagy
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Szabolcs Mezei Kevin Horvath | 58’ | Zoltan Stieber Robert Polievka |
46’ | Erik Silye Milan Gyorfi | 66’ | Nemanja Antonov Patrik Kovacs |
77’ | Barna Toth Gergo Gyurkits | 81’ | Mihaly Kata Artur Horvath |
90’ | Daniel Bode Dominik Karoly Foldi | 81’ | Rajmund Molnar Bence Vegh |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Lenzser | Gergo Szoke | ||
Krisztian Kovacs | Noel Kenesei | ||
Kevin Horvath | Patrik Kovacs | ||
Gergo Gyurkits | Robert Polievka | ||
David Zimonyi | Adrian Csenterics | ||
Alen Skribek | Gergo Racz | ||
Milan Gyorfi | David Bobal | ||
Adam Kovacsik | Artur Horvath | ||
Dominik Karoly Foldi | Bence Vegh | ||
Janos Szabo | Adin Molnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại