![]() Viktor Gey 3 | |
![]() Janos Szabo 37 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Szabolcs Mezei) 45 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Jozsef Windecker) 45 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Alen Skribek) 46 | |
![]() Mihaly Kata 56 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Rajmund Molnar) 67 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Krisztian Nemeth) 67 | |
![]() Khaly Thiam (Thay: Mark Kosznovszky) 67 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Norbert Konyves) 67 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Krisztian Kovacs) 72 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Varju Benedek) 75 | |
![]() Norbert Szelpal (Thay: Bence Lenzser) 76 | |
![]() Gergo Kocsis (Thay: Zsombor Nagy) 82 | |
![]() Daniel Bode 87 | |
![]() Balint Szabo 90+2' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Paksi SE
số liệu thống kê

MTK Budapest

Paksi SE
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Paksi SE
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Varju Benedek (2), Mark Kosznovszky (15), Mihaly Kata (6), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Rajmund Molnar (29)
Paksi SE (3-4-1-2): Barnabas Simon (25), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Attila Osvath (11), Balint Szabo (27), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Szabolcs Mezei (26), Norbert Konyves (15), Alen Skribek (7)

MTK Budapest
3-5-2
1
Patrik Demjen
22
Viktor Hei
25
Tamas Kadar
5
Zsombor Nagy
2
Varju Benedek
15
Mark Kosznovszky
6
Mihaly Kata
10
Istvan Bognar
3
Nemanja Antonov
18
Krisztian Nemeth
29
Rajmund Molnar
7
Alen Skribek
15
Norbert Konyves
26
Szabolcs Mezei
22
Jozsef Windecker
21
Kristof Papp
27
Balint Szabo
11
Attila Osvath
30
Janos Szabo
2
Akos Kinyik
24
Bence Lenzser
25
Barnabas Simon

Paksi SE
3-4-1-2
Thay người | |||
67’ | Mark Kosznovszky Khaly Thiam | 45’ | Jozsef Windecker Balazs Balogh |
67’ | Krisztian Nemeth Zoltan Stieber | 45’ | Szabolcs Mezei Daniel Bode |
67’ | Rajmund Molnar Marin Jurina | 46’ | Alen Skribek Krisztian Kovacs |
75’ | Varju Benedek Matyas Kovacs | 67’ | Norbert Konyves Zsolt Haraszti |
82’ | Zsombor Nagy Gergo Kocsis | 76’ | Bence Lenzser Norbert Szelpal |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Kocsis | Krisztian Kovacs | ||
Patrik Kovacs | Zsolt Gevay | ||
Matyas Kovacs | Norbert Szelpal | ||
Gergo Racz | Bence Mate Kocsis | ||
Khaly Thiam | Balazs Balogh | ||
Nikolas Spalek | Zsolt Haraszti | ||
Zoltan Stieber | Janos Hahn | ||
Bence Vegh | Kristof Lepo | ||
Richie Ennin | Daniel Bode | ||
Daniel Vadnai | Vilmos Borsos | ||
Marin Jurina | |||
Artur Horvath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại