Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Paksi SE hôm nay 04-12-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 4, 04/12

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

3 : 1

Paksi SE

Paksi SE

Hiệp một: 1-1
T4, 01:00 04/12/2024
Vòng 5 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marin Jurina (Kiến tạo: Mark Kosznovszky)
15
Barna Toth (Kiến tạo: Erik Silye)
17
Mihaly Kata
45+1'
Roland Varga (Thay: Milan Gyorfi)
46
Viktor Gey (Thay: Adin Molnar)
46
Balint Vecsei
53
Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
62
Viktor Gey
68
Robert Polievka (Thay: Marin Jurina)
70
Gergo Gyurkits (Thay: Roland Varga)
71
David Zimonyi (Thay: Erik Silye)
75
Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar)
77
Bence Vegh (Thay: Istvan Bognar)
77
David Zimonyi (Thay: Erik Silye)
77
Varju Benedek (Kiến tạo: Viktor Gey)
78
Varju Benedek
88
Artur Horvath (Thay: Mark Kosznovszky)
89

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Paksi SE

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Paksi SE
Paksi SE
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Paksi SE

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Adin Molnar (23), Tamas Kadar (25), Nemanja Antonov (3), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Ilia Beriashvili (24), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Milan Gyorfi (6), Barna Toth (29)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
23
Adin Molnar
25
Tamas Kadar
3
Nemanja Antonov
6
Mihály Kata
8
Mark Kosznovszky
24
Ilia Beriashvili
10
Istvan Bognar
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
29
Barna Toth
6
Milan Gyorfi
26
Szabolcs Mezei
5
Balint Vecsei
22
Jozsef Windecker
14
Erik Silye
30
Janos Szabo
2
Akos Kinyik
23
Bence Otvos
11
Attila Osvath
1
Adam Kovacsik
Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
Thay người
46’
Adin Molnar
Viktor Hei
46’
Gergo Gyurkits
Roland Varga
70’
Marin Jurina
Robert Polievka
62’
Barna Toth
Daniel Bode
77’
Rajmund Molnar
Zoltan Stieber
71’
Roland Varga
Gergo Gyurkits
77’
Istvan Bognar
Bence Vegh
77’
Erik Silye
David Zimonyi
89’
Mark Kosznovszky
Artur Horvath
Cầu thủ dự bị
Adrian Csenterics
Dominik Karoly Foldi
Gergo Racz
Bence Lenzser
David Bobal
Krisztian Kovacs
Zsombor Nagy
Gergo Gyurkits
Zoltan Stieber
Roland Varga
Artur Horvath
David Zimonyi
Bence Vegh
Daniel Bode
Robert Polievka
Gabor Vas
Viktor Hei
Alen Skribek
Gergo Szoke
Barnabas Simon
Patrik Kovacs
Andor Lapu
Noel Kenesei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
11/09 - 2021
18/12 - 2021
16/04 - 2022
29/07 - 2023
06/11 - 2023
03/03 - 2024
04/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Hungary
15/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X