![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Mark Kosznovszky) 15 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Erik Silye) 17 | |
![]() Mihaly Kata 45+1' | |
![]() Roland Varga (Thay: Milan Gyorfi) 46 | |
![]() Viktor Gey (Thay: Adin Molnar) 46 | |
![]() Balint Vecsei 53 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 62 | |
![]() Viktor Gey 68 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Marin Jurina) 70 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Roland Varga) 71 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Erik Silye) 75 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar) 77 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Istvan Bognar) 77 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Erik Silye) 77 | |
![]() Varju Benedek (Kiến tạo: Viktor Gey) 78 | |
![]() Varju Benedek 88 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Mark Kosznovszky) 89 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Paksi SE
số liệu thống kê

MTK Budapest

Paksi SE
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Paksi SE
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Adin Molnar (23), Tamas Kadar (25), Nemanja Antonov (3), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Ilia Beriashvili (24), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Milan Gyorfi (6), Barna Toth (29)

MTK Budapest
4-2-3-1
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
23
Adin Molnar
25
Tamas Kadar
3
Nemanja Antonov
6
Mihály Kata
8
Mark Kosznovszky
24
Ilia Beriashvili
10
Istvan Bognar
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
29
Barna Toth
6
Milan Gyorfi
26
Szabolcs Mezei
5
Balint Vecsei
22
Jozsef Windecker
14
Erik Silye
30
Janos Szabo
2
Akos Kinyik
23
Bence Otvos
11
Attila Osvath
1
Adam Kovacsik

Paksi SE
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Adin Molnar Viktor Hei | 46’ | Gergo Gyurkits Roland Varga |
70’ | Marin Jurina Robert Polievka | 62’ | Barna Toth Daniel Bode |
77’ | Rajmund Molnar Zoltan Stieber | 71’ | Roland Varga Gergo Gyurkits |
77’ | Istvan Bognar Bence Vegh | 77’ | Erik Silye David Zimonyi |
89’ | Mark Kosznovszky Artur Horvath |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Dominik Karoly Foldi | ||
Gergo Racz | Bence Lenzser | ||
David Bobal | Krisztian Kovacs | ||
Zsombor Nagy | Gergo Gyurkits | ||
Zoltan Stieber | Roland Varga | ||
Artur Horvath | David Zimonyi | ||
Bence Vegh | Daniel Bode | ||
Robert Polievka | Gabor Vas | ||
Viktor Hei | Alen Skribek | ||
Gergo Szoke | Barnabas Simon | ||
Patrik Kovacs | Andor Lapu | ||
Noel Kenesei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại