![]() Agustin Da Silveira Munoa 3 | |
![]() Miguel Nicolas Bertocchi 25 | |
![]() Leandro Lozano 45+2' | |
![]() Thiago Helguera 52 | |
![]() Rodrigo Chagas 59 | |
![]() Bruno Damiani (Thay: Juan Ramirez) 63 | |
![]() Facundo De Leon (Thay: Alfonso Trezza) 63 | |
![]() Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni (Thay: Agustin Da Silveira Munoa) 70 | |
![]() Guillermo Pereira Sosa (Thay: Fabian Estoyanoff) 70 | |
![]() Manuel Monzeglio (Thay: Franco Fagundez) 72 | |
![]() Lucas Morales (Thay: Rodrigo Chagas) 72 | |
![]() Richard Nunez 78 | |
![]() Jairo O'Neill 79 | |
![]() Camilo Nunez (Thay: Miguel Nicolas Bertocchi) 80 | |
![]() Santiago Franca (Thay: Jairo O'Neill) 84 | |
![]() Sebastian Da Silva (Thay: Gustavo Alles) 84 | |
![]() Guillermo Fratta 86 | |
![]() Bruno Damiani 90+3' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Fenix
số liệu thống kê

Nacional

Fenix
14 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Fenix
Thay người | |||
63’ | Juan Ramirez Bruno Damiani | 70’ | Agustin Da Silveira Munoa Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni |
63’ | Alfonso Trezza Facundo De Leon | 70’ | Fabian Estoyanoff Guillermo Pereira Sosa |
72’ | Franco Fagundez Manuel Monzeglio | 80’ | Miguel Nicolas Bertocchi Camilo Alejandro Nunez Gomez |
72’ | Rodrigo Chagas Lucas Nahuel Morales Burruzo | 84’ | Jairo O'Neill Santiago Franca Ascarate |
84’ | Gustavo Alles Sebastian Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Eduardo Bocanegra Ortiz | Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni | ||
Santiago Cartagena Albistur | Guillermo Pereira Sosa | ||
Bruno Damiani | Mauro Guevgeozian Crespo | ||
Facundo De Leon | Richard Gustavo Nunez | ||
Manuel Monzeglio | Santiago Marcel Perez | ||
Lucas Nahuel Morales Burruzo | Mariano Nichele | ||
Maximiliano Perg | Emiliano Marquez | ||
Ignacio Nahuel Suarez Ferreira | Camilo Alejandro Nunez Gomez | ||
Juan Pedro Echeverria Aznarez | Santiago Franca Ascarate | ||
Luciano Inverso | Sebastian Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại