![]() Brian Kibambe Cipenga (Thay: Tomás Morais Costa) 12 | |
![]() Luis Esteves 23 | |
![]() Rui Fonte 34 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Marcos Paulo) 67 | |
![]() Aldair Neves Paulo Faustino (Thay: Jojo) 67 | |
![]() Simao Rocha (Thay: Vitorino Antunes) 67 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Jojo) 67 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel) 68 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 76 | |
![]() Andre Sousa 78 | |
![]() Ruben Macedo 81 | |
![]() Uilton 83 | |
![]() Joao Pedro Celeri Machado (Thay: Rui Fonte) 84 | |
![]() (Pen) Matchoi Djalo 87 | |
![]() Sergio Marakis (Thay: Luis Esteves) 90 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 90 | |
![]() Simao Rocha 90+2' | |
![]() Sergio Marakis 90+6' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Nacional

Pacos de Ferreira
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
68’ | Carlos Daniel Andre Sousa | 12’ | Tomás Morais Costa Brian Kibambe Cipenga |
76’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Ruben Macedo | 67’ | Jojo Welton Nunes Carvalho Junior |
90’ | Luis Esteves Sergio Marakis | 67’ | Vitorino Antunes Simao Rocha |
90’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva | 67’ | Jojo Aldair Neves Paulo Faustino |
84’ | Rui Fonte Joao Pedro Celeri Machado |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Jose Manuel Mendes Gomes | Simao Rocha | ||
Ruben Macedo | Luis Bastos | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Aldair Neves Paulo Faustino | ||
Sergio Marakis | Luiz Carlos | ||
Raimar | Robson Reis | ||
Francisco Goncalves | Brian Kibambe Cipenga | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Joao Pedro Celeri Machado | ||
Andre Sousa | Ze Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại