- Kodai Sano (Kiến tạo: Bart van Rooij)28
- Lars Olden Larsen (Thay: Basar Onal)72
- Argyris Darelas (Thay: Roberto Gonzalez)83
- Sontje Hansen (Thay: Bram Nuytinck)84
- Lasse Schoene (Thay: Mees Hoedemakers)84
- Sam Lammers (Kiến tạo: Sayfallah Ltaief)8
- Anass Salah-Eddine (Thay: Youri Regeer)33
- Alec Van Hoorenbeeck (Kiến tạo: Bas Kuipers)54
- Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sayfallah Ltaief)61
- Mitchel van Bergen (Thay: Sem Steijn)61
- Younes Taha (Thay: Daan Rots)72
- Carel Eiting (Thay: Michel Vlap)72
- Julien Mesbahi (Thay: Sam Lammers)88
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs FC Twente
số liệu thống kê
NEC Nijmegen
FC Twente
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 16
1 Việt vị 1
23 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs FC Twente
NEC Nijmegen (4-3-3): Robin Roefs (22), Bart Van Rooij (28), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Rober (7), Dirk Wanner Proper (71), Basar Onal (11), Sami Ouaissa (25), Kodai Sano (23)
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Youri Regeer (8), Max Bruns (38), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Mathias Kjølø (4), Daan Rots (11), Sam Lammers (10), Sayfallah Ltaief (30)
NEC Nijmegen
4-3-3
22
Robin Roefs
28
Bart Van Rooij
4
Ivan Marquez
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
6
Mees Hoedemakers
7
Rober
71
Dirk Wanner Proper
11
Basar Onal
25
Sami Ouaissa
23
Kodai Sano
30
Sayfallah Ltaief
10
Sam Lammers
11
Daan Rots
4
Mathias Kjølø
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
5
Bas Kuipers
17
Alec Van Hoorenbeeck
38
Max Bruns
8
Youri Regeer
1
Lars Unnerstall
FC Twente
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Basar Onal Lars Olden Larsen | 33’ | Youri Regeer Anass Salah-Eddine |
84’ | Mees Hoedemakers Lasse Schone | 61’ | Sem Steijn Mitchell Van Bergen |
61’ | Sayfallah Ltaief Ricky van Wolfswinkel | ||
72’ | Daan Rots Younes Taha | ||
72’ | Michel Vlap Carel Eiting | ||
88’ | Sam Lammers Julien Mesbahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sontje Hansen | Issam El Maach | ||
Stijn Van Gassel | Przemyslaw Tyton | ||
Rijk Janse | Julien Mesbahi | ||
Brayann Pereira | Mats Rots | ||
D Leanu Arts | Younes Taha | ||
Argyris Darelas | Harrie Kuster | ||
Lasse Schone | Anass Salah-Eddine | ||
Kas De Wit | Carel Eiting | ||
Luc Nieuwenhuijs | Mitchell Van Bergen | ||
Lars Olden Larsen | Ricky van Wolfswinkel |
Tình hình lực lượng | |||
Philippe Sandler Chấn thương gân kheo | Mees Hilgers Kỷ luật | ||
Koki Ogawa Va chạm | Michal Sadílek Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại