Thứ Năm, 03/04/2025
Atsuki Ito
15
Keito Nakamura
28
Keito Nakamura
29
Keito Nakamura
36
Seiya Maikuma
43
Ozan Kabak
44
Daniel Schmidt (Thay: Kosuke Nakamura)
45
Orkun Kokcu
45+5'
Salih Oezcan
45+5'
Merih Demiral (Thay: Caglar Soyuncu)
46
Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu)
46
Hakan Calhanoglu (Thay: Salih Oezcan)
46
Daizen Maeda (Thay: Keito Nakamura)
46
Daiki Hashioka (Thay: Seiya Maikuma)
46
Junya Ito (Thay: Ritsu Doan)
46
Altay Bayindir (Thay: Ugurcan Cakir)
46
Cengiz Under (Thay: Salih Ucan)
46
Bertug Yildirim
61
Wataru Endo (Thay: Atsuki Ito)
64
Ismail Yuksek
76
(Pen) Junya Ito
78
Takehiro Tomiyasu (Thay: Koki Machida)
79
Baris Alper Yilmaz (Thay: Irfan Kahveci)
83

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ

Tất cả (110)
90+2'

Allard Lindhout ra hiệu cho Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần sân của Turkiye.

84'

Allard Lindhout trao cho Nhật Bản một quả phạt góc.

74'

Allard Lindhout ra hiệu có một quả ném biên cho Turkiye ở gần khu vực khung thành của Nhật Bản.

90'

Ozan Kabak (Turkiye) đánh đầu tung lưới nhưng nỗ lực đã bị phá ra.

90'

Phạt góc được trao cho Turkiye.

90'

Ném biên cho Turkiye ở gần vòng cấm.

71'

Allard Lindhout ra hiệu cho Turkiye được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Turkiye được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Nhật Bản.

69'

Allard Lindhout ra hiệu cho Turkiye hưởng quả đá phạt trực tiếp.

85'

Nhật Bản được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

84'

Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.

83'

Baris Yilmaz vào sân thay cho Irfan Kahveci cho Turkiye.

82'

Turkiye cần phải thận trọng. Nhật Bản thực hiện quả ném biên tấn công.

81'

Turkiye quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

62'

Allard Lindhout ra hiệu cho Nhật Bản được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

79'

Takehiro Tomiyasu dự bị cho Koki Machida ở Nhật Bản.

78' Junya Ito ghi bàn và Nhật Bản kéo dài tỷ số lên 4-2. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Junya Ito ghi bàn và Nhật Bản kéo dài tỷ số lên 4-2. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

60'

Allard Lindhout trao cho Nhật Bản quả phát bóng lên.

76' Ismail Yuksek (Turkiye) nhận thẻ vàng

Ismail Yuksek (Turkiye) nhận thẻ vàng

75'

Turkiye thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Thổ Nhĩ Kỳ

Nhật Bản (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (1), Seiya Maikuma (26), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (22), Hiroki Ito (21), Ao Tanaka (17), Atsuki Ito (15), Ritsu Doan (10), Take (20), Keito Nakamura (13), Kyogo Furuhashi (11)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (23), Mert Muldur (21), Ozan Kabak (15), Caglar Soyuncu (4), Onur Bulut (18), Salih Ozcan (5), Irfan Kahveci (8), Salih Ucan (20), Orkun Kokcu (6), Yusuf Sari (7), Bertug Ozgur Yildirim (19)

Nhật Bản
Nhật Bản
4-2-3-1
1
Kosuke Nakamura
26
Seiya Maikuma
3
Shogo Taniguchi
22
Koki Machida
21
Hiroki Ito
17
Ao Tanaka
15
Atsuki Ito
10
Ritsu Doan
20
Take
13 2
Keito Nakamura
11
Kyogo Furuhashi
19
Bertug Ozgur Yildirim
7
Yusuf Sari
6
Orkun Kokcu
20
Salih Ucan
8
Irfan Kahveci
5
Salih Ozcan
18
Onur Bulut
4
Caglar Soyuncu
15
Ozan Kabak
21
Mert Muldur
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
Thay người
45’
Kosuke Nakamura
Daniel Schmidt
46’
Salih Oezcan
Hakan Calhanoglu
46’
Ritsu Doan
Junya Ito
46’
Caglar Soyuncu
Merih Demiral
46’
Keito Nakamura
Daizen Maeda
46’
Orkun Kokcu
Ismail Yuksek
46’
Seiya Maikuma
Daiki Hashioka
46’
Salih Ucan
Cengiz Under
64’
Atsuki Ito
Wataru Endo
46’
Ugurcan Cakir
Altay Bayindir
79’
Koki Machida
Takehiro Tomiyasu
83’
Irfan Kahveci
Baris Yilmaz
Cầu thủ dự bị
Daichi Kamada
Cenk Ozkacar
Wataru Endo
Baris Yilmaz
Takuma Asano
Zeki Celik
Ryoya Morishita
Hakan Calhanoglu
Junya Ito
Merih Demiral
Hidemasa Morita
Ismail Yuksek
Yukinari Sugawara
Cengiz Under
Takehiro Tomiyasu
Altay Bayindir
Kaoru Mitoma
Kazimcan Karatas
Daniel Schmidt
Mert Gunok
Daizen Maeda
Halil Dervisoglu
Keisuke Osako
Daiki Hashioka
Ko Itakura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/09 - 2023

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X