Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Dajcer (Kiến tạo: Robert Mudrazija) 22 | |
![]() Vedran Jugovic 45+3' | |
![]() Tiago Dantas (Thay: Petar Pusic) 46 | |
![]() Alessandro Tuia 50 | |
![]() Justice Ohajunwa (Thay: Renan Guedes) 59 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Feta Fetai) 63 | |
![]() Luka Jelenic 69 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Hrvoje Babec) 74 | |
![]() Luka Vrbancic 82 | |
![]() Nail Omerovic 86 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Robert Mudrazija) 90 | |
![]() Komnen Andric 90+6' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek


Diễn biến NK Lokomotiva vs Osijek

V À A A O O O - Komnen Andric ghi bàn!
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.

V À A A O O O - Luka Vrbancic ghi bàn!
Hrvoje Babec rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.

Thẻ vàng cho Luka Jelenic.
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Justice Ohajunwa.

Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Tiago Dantas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vedran Jugovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Robert Mudrazija đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Luka Dajcer đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Osijek
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Luka Dajcer (16), Moreno Zivkovic (14), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Hrvoje Babec (6), Vedran Jugovic (7), Petar Pusic (66), Marko Soldo (14), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17)


Thay người | |||
63’ | Feta Fetai Jakov-Anton Vasilj | 46’ | Petar Pusic Tiago Dantas |
90’ | Robert Mudrazija Mirko Susak | 59’ | Renan Guedes Justice Chigozirim Ohajunwa |
74’ | Hrvoje Babec Pedro Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Mattia Del Favero | ||
Jakov-Anton Vasilj | Styopa Mkrtchyan | ||
Marko Vranjkovic | Justice Chigozirim Ohajunwa | ||
Denis Busnja | Pedro Lima | ||
Domagoj Antolic | Jon Mersinaj | ||
Ivan Katic | Tiago Dantas | ||
Mirko Susak | Filip Zivkovic | ||
Chiekh Mbacke Diop | Domagoj Bukvic | ||
Ivan Cvijanovic | |||
Simun Mikolcic | |||
Ivan Baric | |||
Matej Grahovac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại