Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Luka Dajcer (Kiến tạo: Robert Mudrazija)
22
Vedran Jugovic
45+3'
Tiago Dantas (Thay: Petar Pusic)
46
Alessandro Tuia
50
Justice Ohajunwa (Thay: Renan Guedes)
59
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Feta Fetai)
63
Luka Jelenic
69
Pedro Lima (Thay: Hrvoje Babec)
74
Luka Vrbancic
82
Nail Omerovic
86
Mirko Susak (Thay: Robert Mudrazija)
90
Komnen Andric
90+6'

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Osijek
Osijek
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs Osijek

Tất cả (16)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' V À A A O O O - Komnen Andric ghi bàn!

V À A A O O O - Komnen Andric ghi bàn!

90+3'

Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

86' Thẻ vàng cho Nail Omerovic.

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.

82' V À A A O O O - Luka Vrbancic ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Vrbancic ghi bàn!

74'

Hrvoje Babec rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.

69' Thẻ vàng cho Luka Jelenic.

Thẻ vàng cho Luka Jelenic.

63'

Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.

59'

Renan Guedes rời sân và được thay thế bởi Justice Ohajunwa.

50' Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.

Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.

46'

Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Tiago Dantas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vedran Jugovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vedran Jugovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

22'

Robert Mudrazija đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A A O O O - Luka Dajcer đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Luka Dajcer đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Osijek

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Luka Dajcer (16), Moreno Zivkovic (14), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)

Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Hrvoje Babec (6), Vedran Jugovic (7), Petar Pusic (66), Marko Soldo (14), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
4
Leonardo Sigali
16
Luka Dajcer
14
Moreno Zivkovic
23
Feta Fetai
15
Art Smakaj
21
Luka Vrbancic
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Komnen Andric
17
Arnel Jakupovic
36
Nail Omerović
14
Marko Soldo
66
Petar Pusic
7
Vedran Jugovic
6
Hrvoje Babec
22
Roko Jurisic
26
Luka Jelenic
13
Alessandro Tuia
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
Osijek
4-2-3-1
Thay người
63’
Feta Fetai
Jakov-Anton Vasilj
46’
Petar Pusic
Tiago Dantas
90’
Robert Mudrazija
Mirko Susak
59’
Renan Guedes
Justice Chigozirim Ohajunwa
74’
Hrvoje Babec
Pedro Lima
Cầu thủ dự bị
Krunoslav Hendija
Mattia Del Favero
Jakov-Anton Vasilj
Styopa Mkrtchyan
Marko Vranjkovic
Justice Chigozirim Ohajunwa
Denis Busnja
Pedro Lima
Domagoj Antolic
Jon Mersinaj
Ivan Katic
Tiago Dantas
Mirko Susak
Filip Zivkovic
Chiekh Mbacke Diop
Domagoj Bukvic
Ivan Cvijanovic
Simun Mikolcic
Ivan Baric
Matej Grahovac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
13/09 - 2021
27/11 - 2021
05/03 - 2022
15/05 - 2022
25/07 - 2022
01/10 - 2022
04/02 - 2023
15/04 - 2023
27/08 - 2023
12/11 - 2023
23/02 - 2024
05/05 - 2024
22/09 - 2024
08/12 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 2-1
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X