- Mihael Zaper25
- Petar Brlek41
- Mario Jurcevic53
- Laszlo Kleinheisler (Thay: Kristian Fucak)66
- Antonio Mance (Thay: Mijo Caktas)66
- Amer Hiros (Thay: Kristijan Lovric)66
- Slavko Bralic (Thay: Mile Skoric)80
- Diego Hernandez Barriuso (Thay: Ivan Fiolic)86
- Slavko Bralic90+3'
- Luka Stojkovic (Thay: Jakov-Anton Vasilj)46
- Enis Cokaj48
- Sandro Kulenovic51
- Marko Vranjkovic77
- Lukas Kacavenda78
- Fabian Krivak (Thay: Ibrahim Aliyu)84
- Nikola Soldo87
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Osijek
NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
66’ | Kristian Fucak Laszlo Kleinheisler | 46’ | Jakov-Anton Vasilj Luka Stojkovic |
66’ | Kristijan Lovric Amer Hiros | 84’ | Ibrahim Aliyu Fabian Krivak |
66’ | Mijo Caktas Antonio Mance | ||
80’ | Mile Skoric Slavko Bralic | ||
86’ | Ivan Fiolic Diego Hernandez Barriuso |
Cầu thủ dự bị | |||
Laszlo Kleinheisler | Fran Zilinski | ||
Amer Hiros | Hajdin Salihu | ||
Ramon Mierez | Ivan Roca | ||
Marko Baresic | Krunoslav Hendija | ||
Diego Hernandez Barriuso | Art Smakaj | ||
Vinko Petkovic | Silvio Gorican | ||
Slavko Bralic | Luka Stojkovic | ||
Mato Milos | Luka Islic | ||
Antonio Mance | Fabian Krivak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại