Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs Osijek hôm nay 05-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 05/3

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 05/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mile Skoric
31
Marin Leovac (Thay: Mato Milos)
46
Vedran Jugovic (Thay: Laszlo Kleinheisler)
60
Ramon Mierez (Thay: Antonio Mance)
60
Kristian Fucak (Thay: Kristijan Lovric)
77
Luka Stojkovic (Thay: Marko Dabro)
78
Jon Mersinaj
85
Ivan Milicevic (Thay: Lukas Kacavenda)
88
Mihret Topcagic (Thay: Mijo Caktas)
89
Marko Vranjkovic (Thay: Ibrahim Aliyu)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Osijek
Osijek
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
13/09 - 2021
27/11 - 2021
05/03 - 2022
15/05 - 2022
25/07 - 2022
01/10 - 2022
04/02 - 2023
15/04 - 2023
27/08 - 2023
12/11 - 2023
23/02 - 2024
05/05 - 2024
22/09 - 2024
08/12 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 2-1
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X