- Duje Cop38
- Art Smakaj (Thay: Ivan Canjuga)46
- Jon Mersinaj64
- Marin Leovac67
- Duje Cop70
- Lirim Kastrati (Thay: Marin Soticek)72
- Ivan Kukavica (Thay: Robert Mudrazija)72
- (Pen) Duje Cop75
- Tomislav Strkalj (Kiến tạo: Mihail Caimacov)35
- Michael Agbekpornu58
- Ivan Jelic (Thay: Ante Suto)65
- Antonio Bosec72
- Adrian Liber (Thay: Mihail Caimacov)79
- Lumala Abdu (Thay: Matej Sakota)79
- Samuel Nongoh (Thay: Michael Agbekpornu)79
- Adriano Jagusic (Thay: Daniel Stefulj)84
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Slaven
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Marko Vranjkovic (27), Vladan Bubanja (29), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (4), Robert Mudrazija (8), Mateo Maric (14), Marin Soticek (19), Silvio Gorican (7), Ivan Canjuga (28), Duje Cop (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Antonio Bosec (33), Bujar Pllana (5), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Michael Agbekpornu (30), Ivan Lepinjica (13), Ante Suto I (22), Mihail Caimacov (17), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
27
Marko Vranjkovic
29
Vladan Bubanja
5
Jon Mersinaj
4
Marin Leovac
8
Robert Mudrazija
14
Mateo Maric
19
Marin Soticek
7
Silvio Gorican
28
Ivan Canjuga
9 2
Duje Cop
19
Tomislav Strkalj
7
Matej Sakota
17
Mihail Caimacov
22
Ante Suto I
13
Ivan Lepinjica
30
Michael Agbekpornu
23
Daniel Stefulj
6
Tomislav Bozic
5
Bujar Pllana
33
Antonio Bosec
32
Ivan Covic
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ivan Canjuga Art Smakaj | 65’ | Ante Suto Ivan Jelic |
72’ | Robert Mudrazija Ivan Kukavica | 79’ | Michael Agbekpornu Samuel Nongoh |
72’ | Marin Soticek Lirim Kastrati | 79’ | Mihail Caimacov Adrian Liber |
79’ | Matej Sakota Lumala Abdu | ||
84’ | Daniel Stefulj Adriano Jagusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Damjanic | Samuel Nongoh | ||
Krunoslav Hendija | Matija Jesenovic | ||
Ivan Kukavica | Zvonimir Katalinic | ||
Balsa Toskovic | Adriano Jagusic | ||
Feta Fetai | Adrian Liber | ||
Viktor Kanizaj | Lumala Abdu | ||
Antonio Bazdaric | Luka Curkovic | ||
Lirim Kastrati | Filip Kruselj | ||
Art Smakaj | Vinko Medimorec | ||
Blaz Boskovic | Uros Mrdakovic | ||
Zvonimir Subaric | Marco Boras | ||
Ivan Jelic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại