![]() Dominik Kovacic 19 | |
![]() Art Smakaj 27 | |
![]() Igor Lepinjica 29 | |
![]() Dominik Kovacic 39 | |
![]() Mihail Caimacov 44 | |
![]() Robert Mudrazija 45 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Mihail Caimacov) 63 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Ilija Nestorovski) 63 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Silvio Gorican) 67 | |
![]() Marin Leovac 72 | |
![]() Ante Suto (Thay: Igor Lepinjica) 78 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Art Smakaj) 83 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Dusan Vukovic) 83 | |
![]() Adrian Liber 85 | |
![]() Luka Dajcer 86 | |
![]() Ante Suto 89 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 89 | |
![]() Ante Suto 90+2' |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Slaven

NK Lokomotiva
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Mihail Caimacov (10), Ivan Cubelic (15), Igor Lepinjica (23), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Marin Leovac (22), Luka Vrbancic (21), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)

Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
35
Luka Lucic
10
Mihail Caimacov
15
Ivan Cubelic
23
Igor Lepinjica
14
Adrian Liber
27
Alen Grgic
90
Ilija Nestorovski
9
Komnen Andric
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
30
Dusan Vukovic
15
Art Smakaj
21
Luka Vrbancic
22
Marin Leovac
16
Luka Dajcer
20
Denis Kolinger
13
Fran Karacic
31
Zvonimir Subaric

NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Ilija Nestorovski Adriano Jagusic | 67’ | Silvio Gorican Denis Busnja |
63’ | Mihail Caimacov Ivan Dolcek | 83’ | Dusan Vukovic Mirko Susak |
78’ | Igor Lepinjica Ante Suto I | 83’ | Art Smakaj Jakov-Anton Vasilj |
89’ | Alen Grgic Matej Sakota |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Krunoslav Hendija | ||
Marco Boras | Leonardo Sigali | ||
Adriano Jagusic | Ante Utrobicic | ||
Ivan Dolcek | Marko Vranjkovic | ||
Ante Suto I | Diop Chiekh Mbacke | ||
Marko Leskovic | Blaz Boskovic | ||
Matej Sakota | Denis Busnja | ||
Filip Kruselj | Mirko Susak | ||
Filip Hlevnjak | Ivan Canjuga | ||
Marko Ascic | Jakov-Anton Vasilj | ||
Leon Bosnjak | Ivan Katic | ||
Antonio Jakir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại