Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adriano Jagusic (Kiến tạo: Robert Muric) 6 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Ivan Jelic) 16 | |
![]() Robert Mudrazija 22 | |
![]() Adriano Jagusic 28 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Tomislav Bozic) 28 | |
![]() Mirko Susak 37 | |
![]() Ivan Radeljic 38 | |
![]() Mirko Susak 43 | |
![]() Luka Lucic 46 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Feta Fetai) 46 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Mirko Susak) 46 | |
![]() Fran Zilinski 53 | |
![]() Jon Mersinaj 60 | |
![]() Karlo Butic (Kiến tạo: Dominik Martinovic) 62 | |
![]() Luka Dajcer (Thay: Fran Zilinski) 63 | |
![]() Matej Sakota 74 | |
![]() Fran Karacic 74 | |
![]() Filip Markanovic (Thay: Jon Mersinaj) 76 | |
![]() Mihail Caimacov 79 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Adriano Jagusic) 82 | |
![]() Ivan Cubelic 84 | |
![]() Karlo Butic 85 |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva


Diễn biến Slaven vs NK Lokomotiva

Thẻ vàng cho Karlo Butic.

Thẻ vàng cho Ivan Cubelic.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.
Jon Mersinaj rời sân và được thay thế bởi Filip Markanovic.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.

Thẻ vàng cho Matej Sakota.
Fran Zilinski rời sân và được thay thế bởi Luka Dajcer.
Dominik Martinovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karlo Butic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jon Mersinaj.

Thẻ vàng cho Fran Zilinski.

Thẻ vàng cho Luka Lucic.
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.
Mirko Susak rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mirko Susak.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Radeljic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Mirko Susak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Robert Muric (9), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Karlo Butic (45)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Jon Mersinaj (5), Fran Zilinski (26), Art Smakaj (15), Feta Fetai (23), Mirko Susak (25), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)


Thay người | |||
16’ | Ivan Jelic Matej Sakota | 46’ | Feta Fetai Antonio Bazdaric |
28’ | Tomislav Bozic Dominik Martinovic | 46’ | Mirko Susak Marko Vranjkovic |
82’ | Adriano Jagusic Adrian Liber | 63’ | Fran Zilinski Luka Dajcer |
76’ | Jon Mersinaj Filip Markanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Sakota | Krunoslav Hendija | ||
Matija Jesenovic | Toni Silic | ||
Ivan Susak | Ilija Masic | ||
Lucas Fernandes | Blaz Boskovic | ||
Marko Leskovic | Filip Cuic | ||
Adrian Liber | Filip Markanovic | ||
Ivan Cubelic | Luka Dajcer | ||
Luka Curkovic | Antonio Bazdaric | ||
Dominik Martinovic | Marko Vranjkovic | ||
Igor Lepinjica | Ivan Kukavica | ||
Patrik Maric | Ivor Ribar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại