- Marko Martinaga (Thay: Filip Hlevnjak)46
- Dilan Ortiz (Thay: Matej Sakota)68
- Marco Boras (Thay: Daniel Stefulj)76
- Adriano Jagusic (Thay: Juan Bautista Cascini)76
- Tomislav Strkalj (Thay: Luka Racic)86
- Fabijan Krivak (Thay: Ivan Bulatovic)64
- Marin Soticek (Kiến tạo: Indrit Tuci)65
- Ilija Masic (Thay: Art Smakaj)89
- Marin Soticek90+1'
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Slaven
NK Lokomotiva
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Lokomotiva
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Luka Racic (15), Vinko Medimorec (29), Daniel Stefulj (23), Filip Hlevnjak (20), Michael Agbekpornu (30), Juan Bautista Cascini (8), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Matej Sakota (7)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Marko Vranjkovic (27), Moreno Zivkovic (2), Branimir Kalaica (20), Ivan Milicevic (17), Vladan Bubanja (29), Art Smakaj (15), Marin Soticek (19), Indrit Tuci (10), Ivan Bulatovic (25), Sandro Kulenovic (9)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
15
Luka Racic
29
Vinko Medimorec
23
Daniel Stefulj
20
Filip Hlevnjak
30
Michael Agbekpornu
8
Juan Bautista Cascini
10
Benedikt Mioc
9
Arber Hoxha
7
Matej Sakota
9
Sandro Kulenovic
25
Ivan Bulatovic
10
Indrit Tuci
19
Marin Soticek
15
Art Smakaj
29
Vladan Bubanja
17
Ivan Milicevic
20
Branimir Kalaica
2
Moreno Zivkovic
27
Marko Vranjkovic
1
Nikola Cavlina
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Filip Hlevnjak Marko Martinaga | 64’ | Ivan Bulatovic Fabijan Krivak |
68’ | Matej Sakota Dilan Ortiz | 89’ | Art Smakaj Ilija Masic |
76’ | Juan Bautista Cascini Adriano Jagusic | ||
76’ | Daniel Stefulj Marco Boras | ||
86’ | Luka Racic Tomislav Strkalj |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Martinaga | Krunoslav Hendija | ||
Antun Markovic | Matej Matic | ||
Matija Jesenovic | Ilija Masic | ||
Mario Marina | Eldar Mehmedovic | ||
Tomislav Bozic | Feta Fetai | ||
Filip Kruselj | Anes Krdzalic | ||
Tomislav Strkalj | Fran Zilinski | ||
Adriano Jagusic | Harun Karic | ||
Marco Boras | Viktor Kanizaj | ||
Dilan Ortiz | Fabijan Krivak | ||
Claudemir | Silvio Gorican | ||
Luka Curkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại