Thẻ vàng cho Marko Vranjkovic.
![]() Alen Grgic (Kiến tạo: Ilija Nestorovski) 32 | |
![]() Dominik Kovacic 33 | |
![]() Feta Fetai 45+2' | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Blaz Boskovic) 46 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Ivan Canjuga) 46 | |
![]() Denis Kolinger 48 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Mody Boune) 57 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Silvio Gorican) 57 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Ivan Dolcek) 75 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Ivan Cubelic) 76 | |
![]() Luka Vrbancic 80 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Adrian Liber) 86 | |
![]() Marco Boras (Thay: Alen Grgic) 86 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Luka Vrbancic) 90 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Ilija Nestorovski) 90 | |
![]() Marko Vranjkovic 90+2' | |
![]() Tomislav Bozic 90+5' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven


Diễn biến NK Lokomotiva vs Slaven

Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.

Thẻ vàng cho Luka Vrbancic.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Robert Mudrazija.
Mody Boune rời sân và anh được thay thế bởi Mirko Susak.

Thẻ vàng cho Denis Kolinger.
Ivan Canjuga rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.
Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.

Thẻ vàng cho Dominik Kovacic.
Ilija Nestorovski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Blaz Boskovic (6), Ivan Canjuga (28), Luka Vrbancic (21), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Adrian Liber (14), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
46’ | Blaz Boskovic Marko Vranjkovic | 75’ | Ivan Dolcek Matej Sakota |
46’ | Ivan Canjuga Dusan Vukovic | 76’ | Ivan Cubelic Mihail Caimacov |
57’ | Silvio Gorican Robert Mudrazija | 86’ | Alen Grgic Marco Boras |
57’ | Mody Boune Mirko Susak | 86’ | Adrian Liber Ivan Jelic |
90’ | Luka Vrbancic Filip Cuic | 90’ | Ilija Nestorovski Igor Lepinjica |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Vranjkovic | Ante Suto I | ||
Toni Silic | Matija Jesenovic | ||
Ante Utrobicic | Ivan Covic | ||
Filip Markanovic | Zvonimir Katalinic | ||
Dusan Vukovic | Marco Boras | ||
Robert Mudrazija | Matej Sakota | ||
Antonio Bazdaric | Mihail Caimacov | ||
Ivan Krolo | Filip Hlevnjak | ||
Mirko Susak | Igor Lepinjica | ||
Filip Cuic | Ivan Jelic | ||
Balsa Toskovic | Lucas Fernandes | ||
Dominik Martinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại