- Dimitar Mitrovski5
- Leon Belcar27
- Fran Brodic (Kiến tạo: Michele Sego)28
- Niko Domjanic (Thay: Ante Vukusic)69
- Lovro Banovec (Thay: Dimitar Mitrovski)72
- Karlo Lusavec (Thay: Marin Pilj)72
- Leonard Vuk (Thay: Michele Sego)89
- Martin Pajic (Thay: Leon Belcar)89
- Lovro Banovec90+5'
- Filip Hlevnjak (Thay: Emanuel Madjaric)56
- Marco Boras (Thay: Luka Racic)80
- Arber Hoxha (Kiến tạo: Benedikt Mioc)81
- (Pen) Benedikt Mioc86
- Arb Manaj (Thay: Dilan Ortiz)87
- Marko Martinaga90+5'
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Slaven
số liệu thống kê
NK Varazdin
Slaven
9 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Slaven
NK Varazdin (4-1-4-1): Oliver Zelenika (1), Matija Kolaric (18), Luka Jelenic (26), Jorgo Pellumbi (4), Antonio Borsic (25), Marin Pilj (23), Dimitar Mitrovski (17), Leon Belcar (10), Fran Brodic (7), Michele Sego (11), Ante Vukusic (30)
Slaven (4-2-3-1): Antun Markovic (12), Antonio Bosec (33), Luka Racic (15), Vinko Medimorec (29), Marko Martinaga (3), Mario Marina (4), Emanuel Madjaric (21), Ante Crnac (11), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Dilan Ortiz (99)
NK Varazdin
4-1-4-1
1
Oliver Zelenika
18
Matija Kolaric
26
Luka Jelenic
4
Jorgo Pellumbi
25
Antonio Borsic
23
Marin Pilj
17
Dimitar Mitrovski
10
Leon Belcar
7
Fran Brodic
11
Michele Sego
30
Ante Vukusic
99
Dilan Ortiz
9
Arber Hoxha
10
Benedikt Mioc
11
Ante Crnac
21
Emanuel Madjaric
4
Mario Marina
3
Marko Martinaga
29
Vinko Medimorec
15
Luka Racic
33
Antonio Bosec
12
Antun Markovic
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Ante Vukusic Niko Domjanic | 56’ | Emanuel Madjaric Filip Hlevnjak |
72’ | Dimitar Mitrovski Lovro Banovec | 80’ | Luka Racic Marco Boras |
72’ | Marin Pilj Karlo Lusavec | 87’ | Dilan Ortiz Arb Manaj |
89’ | Leon Belcar Martin Pajic | ||
89’ | Michele Sego Leonard Vuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Postonjski | Marco Boras | ||
Martin Pajic | Arb Manaj | ||
Luka Skaricic | Adriano Jagusic | ||
Niko Domjanic | Filip Hlevnjak | ||
Vito Tezak | Filip Kruselj | ||
Noa Vugrinec | Matej Sakota | ||
Lovro Banovec | Gabriel Eskinja | ||
Karlo Lusavec | Ivan Susak | ||
Josip Silic | |||
Karlo Brucic | |||
Ivan Nekic | |||
Leonard Vuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại