- Tomislav Bozic20
- Michael Agbekpornu36
- Lumala Abdu (Thay: Michael Agbekpornu)46
- Bujar Pllana52
- Marco Boras (Thay: Bujar Pllana)54
- Robert Muric (Thay: Mihail Caimacov)64
- Adriano Jagusic (Thay: Ivan Jelic)77
- Ante Suto (Thay: Matej Sakota)77
- Igor Postonjski43
- Josip Silic44
- Josip Silic45+1'
- Marko Dabro (Kiến tạo: Karlo Lusavec)52
- Domagoj Drozdek (Thay: Dimitar Mitrovski)68
- Luka Skaricic (Thay: Marko Dabro)71
- Ivan Nekic88
- Jurica Poldrugac88
- Ivan Nekic (Thay: Marko Vukcevic)88
- Jurica Poldrugac (Thay: Michele Sego)88
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Slaven
NK Varazdin
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 18
35 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Bujar Pllana (5), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Mihail Caimacov (17), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Igor Postonjski (8), Karlo Lusavec (14), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (22), Michele Sego (11)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
5
Bujar Pllana
6
Tomislav Bozic
23
Daniel Stefulj
30
Michael Agbekpornu
88
Ivan Jelic
17
Mihail Caimacov
10
Benedikt Mioc
7
Matej Sakota
19
Tomislav Strkalj
11
Michele Sego
22
Marko Dabro
17
Dimitar Mitrovski
14
Karlo Lusavec
8
Igor Postonjski
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
26
Luka Jelenic
19
Marko Vukcevic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Michael Agbekpornu Lumala Abdu | 68’ | Dimitar Mitrovski Domagoj Drozdek |
54’ | Bujar Pllana Marco Boras | 71’ | Marko Dabro Luka Skaricic |
64’ | Mihail Caimacov Robert Muric | 88’ | Marko Vukcevic Ivan Nekic |
77’ | Ivan Jelic Adriano Jagusic | 88’ | Michele Sego Jurica Poldrugac |
77’ | Matej Sakota Ante Suto I |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Boras | Josip Silic | ||
Teo Kolar | Ivan Nekic | ||
Ivan Covic | Jurica Poldrugac | ||
Adriano Jagusic | Domagoj Drozdek | ||
Robert Muric | Leonard Vuk | ||
Samuel Nongoh | David Mistrafovic | ||
Adrian Liber | Tomislav Gudelj | ||
Lumala Abdu | Luka Skaricic | ||
Luka Curkovic | Niko Domjanic | ||
Filip Kruselj | Ante Vukusic | ||
Ante Suto I | |||
Vinko Medimorec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại