- Tomislav Bozic45+2'
- Mihail Caimacov (Thay: Ivan Cubelic)46
- Igor Lepinjica (Thay: Dominik Martinovic)46
- Alen Grgic (Kiến tạo: Tomislav Bozic)63
- Dominik Kovacic64
- Marco Boras (Thay: Ivan Dolcek)67
- Adrian Liber73
- Ivan Jelic (Thay: Alen Grgic)87
- Ante Suto (Thay: Adrian Liber)90
- Leon Belcar (Kiến tạo: Luka Mamic)32
- Marko Dabro (Thay: Jurica Poldrugac)46
- Leon Belcar50
- Luka Skaricic (Thay: Aleksa Latkovic)58
- Ante Coric (Thay: Frane Maglica)77
- Enes Alic81
- Niko Domjanic (Thay: Dimitar Mitrovski)87
- Michele Sego90+4'
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Slaven
NK Varazdin
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Adrian Liber (14), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Dominik Martinovic (17)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Luka Mamic (22), Dimitar Mitrovski (17), Jurica Poldrugac (7), Michele Sego (11)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
35
Luka Lucic
14
Adrian Liber
21
Ljuban Crepulja
19
Ivan Dolcek
15
Ivan Cubelic
27
Alen Grgic
17
Dominik Martinovic
11
Michele Sego
7
Jurica Poldrugac
17
Dimitar Mitrovski
22
Luka Mamic
10
Leon Belcar
27
Aleksa Latkovic
30
Enes Alic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ivan Cubelic Mihail Caimacov | 46’ | Jurica Poldrugac Marko Dabro |
46’ | Dominik Martinovic Igor Lepinjica | 58’ | Aleksa Latkovic Luka Skaricic |
67’ | Ivan Dolcek Marco Boras | 77’ | Frane Maglica Ante Coric |
87’ | Alen Grgic Ivan Jelic | 87’ | Dimitar Mitrovski Niko Domjanic |
90’ | Adrian Liber Ante Suto I |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Fernandes | Josip Silic | ||
Matija Jesenovic | Luka Skaricic | ||
Ivan Covic | Tomislav Duvnjak | ||
Zvonimir Katalinic | Marko Dabro | ||
Matej Sakota | Mario Mladenovski | ||
Mihail Caimacov | Ante Coric | ||
Filip Kruselj | Novak Tepsic | ||
Ante Suto I | Niko Domjanic | ||
Igor Lepinjica | |||
Marco Boras | |||
Ivan Jelic | |||
Marko Ascic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại