![]() Dominik Kovacic 15 | |
![]() Ilija Nestorovski 31 | |
![]() Ivan Cubelic 36 | |
![]() Ilija Nestorovski 45 | |
![]() Enes Alic (Thay: Antonio Borsic) 46 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro) 63 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Luka Skaricic) 63 | |
![]() Vane Jovanov 70 | |
![]() Atdhe Mazari (Thay: Mario Marina) 73 | |
![]() Luka Lucic 78 | |
![]() Marco Boras (Thay: Ivan Cubelic) 83 | |
![]() Marko Leskovic (Thay: Ivan Dolcek) 84 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Luka Mamic) 85 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Slaven
số liệu thống kê

NK Varazdin

Slaven
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Slaven
NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Luka Skaricic (4), Novak Tepsic (16), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Jurica Poldrugac (7), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Marko Dabro (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Ivan Dolcek (11), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)

NK Varazdin
4-2-3-1
12
Josip Silic
4
Luka Skaricic
16
Novak Tepsic
5
Lamine Ba
25
Antonio Borsic
24
Mario Marina
10
Leon Belcar
7
Jurica Poldrugac
22
Luka Mamic
27
Aleksa Latkovic
9
Marko Dabro
90
Ilija Nestorovski
27
Alen Grgic
23
Igor Lepinjica
11
Ivan Dolcek
14
Adrian Liber
15
Ivan Cubelic
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak

Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Antonio Borsic Enes Alic | 83’ | Ivan Cubelic Marco Boras |
63’ | Luka Skaricic Vane Jovanov | 84’ | Ivan Dolcek Marko Leskovic |
63’ | Marko Dabro Mate Antunovic | 90’ | Alen Grgic Matej Sakota |
73’ | Mario Marina Atdhe Mazari | ||
85’ | Luka Mamic Tomislav Duvnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Teo Novak | Ivan Covic | ||
Enes Alic | Marko Leskovic | ||
Vane Jovanov | Vinko Medimorec | ||
Mario Mladenovski | Marko Ascic | ||
Matej Vuk | Adriano Jagusic | ||
Tomislav Duvnjak | Matej Sakota | ||
Jaime Sierra Mateos | Antonio Jakir | ||
Dimitar Mitrovski | Luka Curkovic | ||
Mate Antunovic | Marco Boras | ||
Niko Domjanic | Filip Hlevnjak | ||
Atdhe Mazari | Filip Kruselj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại