- Tomislav Strkalj (Kiến tạo: Antonio Bosec)16
- Arber Hoxha (Kiến tạo: Michael Agbekpornu)18
- Daniel Stefulj30
- Adrian Liber31
- Marko Martinaga (Thay: Daniel Stefulj)54
- Juan Bautista Cascini (Thay: Matej Sakota)61
- Adrian Liber68
- Tomislav Strkalj (Kiến tạo: Juan Bautista Cascini)82
- Tomislav Strkalj82
- Luka Racic (Thay: Marco Boras)85
- Ivan Susak90+4'
- Jorgo Pellumbi32
- Agon Elezi (Kiến tạo: Antonio Borsic)38
- Luka Jelenic40
- Ivan Nekic (Thay: Luka Jelenic)65
- Ivan Nekic72
- Leon Belcar (Thay: Domagoj Drozdek)79
- Mario Marina (Thay: Agon Elezi)85
- Luka Skaricic (Thay: Marko Vukcevic)85
- Niko Domjanic (Thay: Marin Pilj)85
- Niko Domjanic (Thay: Marin Pilj)87
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Slaven
NK Varazdin
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Adrian Liber (14), Michael Agbekpornu (30), Matej Sakota (7), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Tomislav Strkalj (19)
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Jorgo Pellumbi (4), Antonio Borsic (25), Marin Pilj (23), Agon Elezi (22), Igor Postonjski (8), Dimitar Mitrovski (17), Fran Brodic (7), Domagoj Drozdek (9)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
23
Daniel Stefulj
14
Adrian Liber
30
Michael Agbekpornu
7
Matej Sakota
10
Benedikt Mioc
9
Arber Hoxha
19 2
Tomislav Strkalj
9
Domagoj Drozdek
7
Fran Brodic
17
Dimitar Mitrovski
8
Igor Postonjski
22
Agon Elezi
23
Marin Pilj
25
Antonio Borsic
4
Jorgo Pellumbi
26
Luka Jelenic
19
Marko Vukcevic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Daniel Stefulj Marko Martinaga | 65’ | Luka Jelenic Ivan Nekic |
61’ | Matej Sakota Juan Bautista Cascini | 79’ | Domagoj Drozdek Leon Belcar |
85’ | Marco Boras Luka Racic | 85’ | Marin Pilj Niko Domjanic |
85’ | Marko Vukcevic Luka Skaricic | ||
85’ | Agon Elezi Mario Marina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Ivan Nekic | ||
Marko Martinaga | Karlo Brucic | ||
Juan Bautista Cascini | Josip Silic | ||
Samuel Nongoh | Leon Belcar | ||
Luka Racic | Leonard Vuk | ||
Luka Curkovic | Karlo Lusavec | ||
Filip Hlevnjak | Lovro Banovec | ||
Emanuel Madjaric | Niko Domjanic | ||
Claudemir | Luka Skaricic | ||
Matija Jesenovic | Mario Marina | ||
Dilan Ortiz | David Mistrafovic | ||
Noa Vugrinec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại