Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Odense Boldklub vs Silkeborg hôm nay 15-08-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 15/8

Kết thúc
1 : 1

Silkeborg

Silkeborg

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 15/08/2021
Vòng 5 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jens Jakob Thomasen
39
Mart Lieder
50
Mads Kaalund
53
Stefan Thordarson
66
Nicklas Roejkjaer (Kiến tạo: Sebastian Joergensen)
82

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
15/08 - 2021
24/10 - 2021
Giao hữu
27/01 - 2022
VĐQG Đan Mạch
28/08 - 2022
H1: 1-1
09/10 - 2022
H1: 0-0
19/09 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
04/09 - 2024
H1: 0-0
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Odense Boldklub

Giao hữu
19/03 - 2025
H1: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
10/02 - 2025
24/01 - 2025
16/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
H1: 2-2
26/11 - 2024

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
21/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg2711971642B T B T T
2ViborgViborg271098539T T T H H
3SoenderjyskESoenderjyskE278514-2129T B T T T
4AaBAaB275814-2723B H H B B
5LyngbyLyngby2731113-1520B B H B H
6Vejle BoldklubVejle Boldklub274617-3018T H B H B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5AGFAGF32111110-444T H H B T
6Randers FCRanders FC281198942T B T B H
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X