Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Silkeborg vs OB hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 29/10

Kết thúc

Silkeborg

Silkeborg

0 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 29/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Đan Mạch
JYSK Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lubambo Musonda37
  • Alexander Busch39
  • Lubambo Musonda (Thay: Andreas Poulsen)59
  • Tonni Adamsen (Thay: Fredrik Carlsen)59
  • Callum McCowatt (Thay: Soeren Tengstedt)59
  • Oliver Sonne79
  • Andreas Pyndt (Thay: Anders Klynge)86
  • Robin Oestroem (Thay: Oliver Sonne)90
  • Sven Koehler27
  • Tom Trybull27
  • Mohamed Buya Turay (Thay: Johannes Selven)72
  • Tyler Burey (Thay: Charly Horneman)72
  • Nicklas Mouritsen (Thay: Aske Adelgaard)84
  • Bjoern Paulsen (Thay: Alasana Manneh)90
  • Gustav Grubbe (Thay: Leeroy Owusu)90
  • Mohamed Buya Turay (VAR check)90+10'
  • Mohamed Buya Turay90+18'

Thống kê trận đấu Silkeborg vs OB

số liệu thống kê
Silkeborg
Silkeborg
OB
OB
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 23
0 Việt vị 4
10 Chuyền dài 16
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Silkeborg vs OB

Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Tobias Salquist (20), Alexander Busch (40), Andreas Poulsen (2), Anders Klynge (21), Mark Brink (14), Stefan Teitur Thordarson (8), Soren Tengstedt (10), Frederik Carlsen (11), Alexander Lind (9)

OB (4-2-3-1): Hans Christian Bernat (13), Leeroy Owusu (20), Tobias Slotsager (28), Filip Helander (25), Aske Adelgaard (23), Tom Trybull (15), Sven Kohler (6), Johannes Selven (19), Alasana Manneh (8), Charly Horneman (21), Bashkim Kadrii (9)

Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
1
Nicolai Larsen
5
Oliver Sonne
20
Tobias Salquist
40
Alexander Busch
2
Andreas Poulsen
21
Anders Klynge
14
Mark Brink
8
Stefan Teitur Thordarson
10
Soren Tengstedt
11
Frederik Carlsen
9
Alexander Lind
9
Bashkim Kadrii
21
Charly Horneman
8
Alasana Manneh
19
Johannes Selven
6
Sven Kohler
15
Tom Trybull
23
Aske Adelgaard
25
Filip Helander
28
Tobias Slotsager
20
Leeroy Owusu
13
Hans Christian Bernat
OB
OB
4-2-3-1
Thay người
59’
Soeren Tengstedt
Callum McCowatt
72’
Johannes Selven
Mohamed Buya
59’
Fredrik Carlsen
Tonni Adamsen
72’
Charly Horneman
Tyler Burey
59’
Andreas Poulsen
Lubambo Musonda
84’
Aske Adelgaard
Nicklas Mouritsen
86’
Anders Klynge
Andreas Pyndt
90’
Alasana Manneh
Bjorn Paulsen
90’
Oliver Sonne
Robin Ostrom
90’
Leeroy Owusu
Gustav Grubbe
Cầu thủ dự bị
Robin Ostrom
Martin Hansen
Joel Felix
Nicklas Mouritsen
Kasper Kusk
Bjorn Paulsen
Jacob Pryts
Mihajlo Ivancevic
Callum McCowatt
Mohamed Buya
Andreas Pyndt
Gustav Grubbe
Tonni Adamsen
Max Ejdum
Lubambo Musonda
Alen Mustafic
Oskar Boesen
Tyler Burey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
15/08 - 2021
24/10 - 2021
Giao hữu
27/01 - 2022
VĐQG Đan Mạch
28/08 - 2022
H1: 1-1
09/10 - 2022
H1: 0-0
19/09 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
04/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Silkeborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
17/12 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
02/12 - 2024
H1: 0-0
26/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024

Thành tích gần đây OB

Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
H1: 2-2
26/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
Hạng 2 Đan Mạch
09/11 - 2024
H1: 2-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
26/10 - 2024
H1: 2-1
18/10 - 2024
H1: 0-2
05/10 - 2024
H1: 0-2
28/09 - 2024
H1: 1-2
22/09 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X