Real Sociedad có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Ante Budimir (Thay: Kike Garcia)60
- Juan Cruz67
- Ruben Garcia (Thay: Ruben Pena)69
- Ezequiel Avila (Thay: Enrique Barja)69
- Lucas Torro (Thay: Iker Munoz)74
- Pablo Ibanez (Thay: Aimar Oroz)74
- Manuel Sanchez83
- Jon Moncayola89
- (og) Sergio Herrera6
- Mikel Oyarzabal (Thay: Mohamed-Ali Cho)46
- Takefusa Kubo (Thay: Ander Barrenetxea)63
- Alexander Soerloth (Thay: Carlos Fernandez)63
- Andoni Gorosabel (Thay: Aritz Elustondo)77
- Brais Mendez (Thay: David Silva)77
- Igor Zubeldia88
- Takefusa Kubo (Kiến tạo: Mikel Merino)90
Thống kê trận đấu Osasuna vs Sociedad
Diễn biến Osasuna vs Sociedad
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Osasuna: 51%, Real Sociedad: 49%.
Alexander Soerloth của Real Sociedad bị thổi phạt việt vị.
Quả tạt của Jon Moncayola từ Osasuna tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Một cơ hội đến với Ante Budimir từ Osasuna nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Quả tạt của Ruben Garcia từ Osasuna tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brais Mendez của Real Sociedad thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Aridane Hernandez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexander Soerloth thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!
G O O O A A A L - Takefusa Kubo ghi bàn bằng chân trái!
Mikel Merino đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Takefusa Kubo ghi bàn bằng chân phải!
Mikel Merino đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Takefusa Kubo ghi bàn bằng chân trái!
Mikel Merino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát Osasuna vs Sociedad
Osasuna (4-2-3-1): Sergio Herrera (1), Ruben Pena (15), Aridane (23), Juan Cruz (3), Manu Sanchez (20), Jon Moncayola (7), Iker Munoz (34), Kike Barja (11), Aimar Oroz (22), Moi Gomez (16), Kike Garcia (18)
Sociedad (4-2-3-1): Alex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Aihen Munoz (12), Mikel Merino (8), Martin Zubimendi (3), Mohamed-Ali Cho (11), David Silva (21), Ander Barrenetxea (7), Carlos Fernandez (9)
Thay người | |||
60’ | Kike Garcia Ante Budimir | 46’ | Mohamed-Ali Cho Mikel Oyarzabal |
69’ | Enrique Barja Ezequiel Avila | 63’ | Ander Barrenetxea Take |
69’ | Ruben Pena Ruben Garcia | 63’ | Carlos Fernandez Alexander Sorloth |
74’ | Aimar Oroz Pablo Ibanez | 77’ | David Silva Brais Mendez |
74’ | Iker Munoz Lucas Torro | 77’ | Aritz Elustondo Andoni Gorosabel |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernandez | Andoni Zubiaurre | ||
Pablo Valencia | Alex Sola | ||
Nacho Vidal | Jon Pacheco | ||
Pablo Ibanez | Illarramendi | ||
Ezequiel Avila | Take | ||
Iker Benito | Ander Guevara | ||
Ante Budimir | Robert Navarro | ||
Lucas Torro | Benat Turrientes | ||
Ruben Garcia | Brais Mendez | ||
Unai Garcia | Mikel Oyarzabal | ||
Alexander Sorloth | |||
Andoni Gorosabel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại