Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả trên khán đài hạn chế do hạn chế về virus coronavirus.
- Aritz Elustondo52
- Mikel Oyarzabal (Thay: Ander Martin)59
- Alex Sola (Thay: Nais Djouahra)70
- Martin Zubimendi (Thay: Illarramendi)71
- Alexander Sorloth (Thay: Alexander Isak)71
- Portu (Thay: Andoni Gorosabel)82
- Juan Cruz7
- Kike Garcia (Thay: Lucas Torro)64
- Javi Martinez (Thay: Darko Brasanac)73
- Kike Barja (Thay: Ruben Garcia)74
- Roberto Torres (Thay: Ezequiel Avila)82
- Jose Angel (Thay: Manu Sanchez)83
- Nacho Vidal90+1'
- Jose Angel90+6'
- Roberto Torres90+7'
Thống kê trận đấu Sociedad vs Osasuna
Diễn biến Sociedad vs Osasuna
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trọng tài không có khiếu nại từ Roberto Torres, người bị rút thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Thẻ vàng cho Jose Angel.
Jose Angel từ Osasuna đi hơi quá xa ở đó khi kéo Cristian Portu xuống
Mikel Oyarzabal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ của Osasuna thực hiện cú ném xa từ bên phải của sân vào vòng cấm của đối phương
Alexander Soerloth phạm lỗi với Juan Cruz.
Cầm bóng: Real Sociedad: 58%, Osasuna: 42%.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Kike từ Osasuna được cho là việt vị.
Mikel Merino của Real Sociedad bị thổi phạt việt vị.
Ante Budimir của Osasuna bị phạt việt vị.
Alex Sola phạm lỗi với Jose Angel.
Juan Cruz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mikel Oyarzabal băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
HÃY KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào khác được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - THẺ! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. VAR đang tiến hành kiểm tra, một tình huống thẻ có thể xảy ra.
Thẻ vàng cho Nacho Vidal.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nacho Vidal từ Osasuna vượt qua Mikel Oyarzabal
Đội hình xuất phát Sociedad vs Osasuna
Sociedad (4-2-3-1): Alex Remiro (1), Andoni Gorosabel (18), Aritz Elustondo (6), Robin Le Normand (24), Jon Pacheco (26), Illarramendi (4), Mikel Merino (8), Nais Djouahra (37), David Silva (21), Ander Martin (47), Alexander Isak (19)
Osasuna (4-1-4-1): Sergio Herrera (1), Nacho Vidal (2), David Garcia (5), Juan Cruz (3), Manu Sanchez (39), Lucas Torro (24), Ezequiel Avila (9), Jon Moncayola (7), Darko Brasanac (8), Ruben Garcia (14), Ante Budimir (17)
Thay người | |||
59’ | Ander Martin Mikel Oyarzabal | 64’ | Lucas Torro Kike Garcia |
70’ | Nais Djouahra Alex Sola | 73’ | Darko Brasanac Javi Martinez |
71’ | Illarramendi Martin Zubimendi | 74’ | Ruben Garcia Kike Barja |
71’ | Alexander Isak Alexander Sorloth | 82’ | Ezequiel Avila Roberto Torres |
82’ | Andoni Gorosabel Portu | 83’ | Manu Sanchez Jose Angel |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathew Ryan | Juan Manuel Perez | ||
Aihen Munoz | Unai Garcia | ||
Martin Zubimendi | Jonas Ramalho | ||
Igor Zubeldia | Jose Angel | ||
Jon Guridi | Aridane | ||
Ander Guevara | Oier | ||
Portu | Roberto Torres | ||
Mikel Oyarzabal | Kike Barja | ||
Alexander Sorloth | Inigo Perez | ||
Julen Lobete | Javi Martinez | ||
Alex Sola | Kike Garcia | ||
Barbero |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại