Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
- Diego Rico28
- Mikel Merino (Kiến tạo: Cristian Portu)72
- (Pen) Adnan Januzaj82
- Martin Zubimendi90+1'
Thống kê trận đấu Osasuna vs Sociedad
Diễn biến Osasuna vs Sociedad
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Osasuna: 42%, Real Sociedad: 58%.
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Một cơ hội đến với David Garcia từ Osasuna nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Một cơ hội đến với Darko Brasanac từ Osasuna nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Roberto Torres của Osasuna đá phạt góc từ cánh trái.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Ezequiel Avila thử nghiệm Alex Remiro bằng một cú sút xa, nhưng anh ta sẽ chơi trở lại!
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Martin Zubimendi từ Real Sociedad vì lỗi trước đó.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Osasuna: 42%, Real Sociedad: 58%.
Aihen Munoz của Real Sociedad thực hiện quả phạt trực tiếp trong vòng cấm, nhưng Sergio Herrera đã chạy ra ngoài để thu lấy bóng
Cristian Portu của Real Sociedad thực hiện một quả bóng thẳng trong vòng cấm, nhưng đã bị một cầu thủ đối phương chặn lại.
Julen Lobete tung ra một cú sút, nó bị Sergio Herrera cản phá nhưng anh ấy không thể giữ được nó ...
Cristian Portu từ Real Sociedad cầm bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Real Sociedad thực hiện một quả phát bóng lên.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Cristian Portu từ Real Sociedad làm khách Nacho Vidal
Đội hình xuất phát Osasuna vs Sociedad
Osasuna (4-1-4-1): Sergio Herrera (1), Nacho Vidal (2), Unai Garcia (4), David Garcia (5), Manuel Sanchez (39), Lucas Torro (24), Enrique Barja (11), Jon Moncayola (7), Darko Brasanac (8), Ruben Garcia (14), Kike (18)
Sociedad (4-2-3-1): Alex Remiro (1), Joseba Zaldua (2), Aritz Elustondo (6), Robin Le Normand (24), Diego Rico (15), Mikel Merino (8), Martin Zubimendi (3), Adnan Januzaj (11), David Silva (21), Ander Barrenetxea (22), Alexander Isak (19)
Thay người | |||
71’ | Enrique Barja Ezequiel Avila | 46’ | Diego Rico Aihen Munoz |
83’ | Ruben Garcia Roberto Torres | 71’ | Ander Barrenetxea Cristian Portu |
83’ | Kike Ante Budimir | 71’ | Alexander Isak Alexander Soerloth |
83’ | Manuel Sanchez Jose Angel | 83’ | David Silva Benat Turrientes |
87’ | Adnan Januzaj Julen Lobete |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel Avila | Cristian Portu | ||
Juan Perez | Andoni Gorosabel | ||
Juan Cruz | Mathew Ryan | ||
Oier | Benat Turrientes | ||
Roberto Torres | Aihen Munoz | ||
Ante Budimir | Robert Navarro | ||
Javi Ontiveros | Julen Lobete | ||
Inigo Perez | Jon Pacheco | ||
Robert Ibanez | Ander Guevara | ||
Javi Martinez | Alexander Soerloth | ||
Jesus Areso | |||
Jose Angel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại