- Vedran Jugovic24
- Nail Omerovic (Thay: Renan Guedes)28
- Domagoj Bukvic (Thay: Vedran Jugovic)46
- Marko Soldo (Kiến tạo: Roko Jurisic)54
- Pedro Lima (Thay: Marko Soldo)63
- Kemal Ademi (Thay: Anton Matkovic)80
- Ivan Bozic8
- Toni Kolega17
- Carlos Torres (Thay: Josip Majic)58
- Morrison Agyemang60
- Joseph Iyendjock (Thay: Ognjen Bakic)73
- Lovre Kulusic73
- Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic)73
- Duje Dujmovic (Thay: Leonard Zuta)87
- Josip Gacic (Thay: Ivan Santini)87
- Josip Gacic90+3'
- Antonio Djakovic90+4'
Thống kê trận đấu Osijek vs Sibenik
số liệu thống kê
Osijek
Sibenik
73 Kiểm soát bóng 27
7 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Sibenik
Osijek (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Renan Guedes (42), Andre Duarte (3), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Marko Soldo (14), Simun Mikolcic (98), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Ramon Mierez (13)
Sibenik (3-4-2-1): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Ivan Bozic (9), Josip Majic (7), Ivan Santini (18)
Osijek
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
42
Renan Guedes
3
Andre Duarte
26
Luka Jelenic
22
Roko Jurisic
7
Vedran Jugovic
14
Marko Soldo
98
Simun Mikolcic
66
Petar Pusic
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
18
Ivan Santini
7
Josip Majic
9
Ivan Bozic
8
Ognjen Bakic
28
Ivan Roca
44
Leonard Zuta
22
Toni Kolega
24
Roberto Puncec
15
Morrison Agyemang
55
Stefan Peric
1
Antonio Djakovic
Sibenik
3-4-2-1
Thay người | |||
28’ | Renan Guedes Nail Omerović | 58’ | Josip Majic Carlos Torres |
46’ | Vedran Jugovic Domagoj Bukvic | 73’ | Ognjen Bakic Joseph Iyendjock |
63’ | Marko Soldo Pedro Lima | 73’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic |
80’ | Anton Matkovic Kemal Ademi | 87’ | Leonard Zuta Duje Dujmovic |
87’ | Ivan Santini Josip Gacic |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Lima | Luigi Misevic | ||
Ricuenio Kewal | Joseph Iyendjock | ||
Niko Farkas | Duje Dujmovic | ||
Domagoj Bukvic | Ivan Bakovic | ||
Kemal Ademi | Josip Gacic | ||
Filip Zivkovic | Carlos Torres | ||
Ivan Cvijanovic | Ivan Laca | ||
Tin Sajko | Patrik Mohorovic | ||
Marko Malenica | Lovre Kulusic | ||
Kresimir Vrbanac | Bruno Brajkovic | ||
Styopa Mkrtchyan | Jakov-Anton Vasilj | ||
Nail Omerović | Ivan Delic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại