- Ivan Delic (Thay: Duje Cop)40
- Dino Skorup (Thay: Bernardo Matic)46
- Karlo Speljak (Thay: Niko Rak)46
- Sacha Marasovic (Thay: Stefan Peric)75
- Leon Krekovic (Thay: Ivan Dolcek)80
- Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Mijo Caktas)36
- Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Marin Leovac)38
- Diego Hernandez Barriuso (Thay: Vedran Jugovic)62
- Mihael Zaper70
- Josip Spoljaric (Thay: Ramon Mierez)70
- (VAR check)74
- Karlo Bartolec (Thay: Sime Grzan)75
- Marin Leovac80
Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek
số liệu thống kê
Sibenik
Osijek
12 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Osijek
Thay người | |||
40’ | Duje Cop Ivan Delic | 62’ | Vedran Jugovic Diego Hernandez Barriuso |
46’ | Bernardo Matic Dino Skorup | 70’ | Ramon Mierez Josip Spoljaric |
46’ | Niko Rak Karlo Speljak | 75’ | Sime Grzan Karlo Bartolec |
75’ | Stefan Peric Sacha Marasovic | ||
80’ | Ivan Dolcek Leon Krekovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Moses Zambrang Barnabas | Ognjen Bakic | ||
Viktor Damjanic | Marko Baresic | ||
Ivan Delic | Karlo Bartolec | ||
Antonio Djakovic | Kristian Fucak | ||
Leon Krekovic | Diego Hernandez Barriuso | ||
Sacha Marasovic | Amer Hiros | ||
Martin Pajic | Nikola Janjic | ||
Dino Skorup | Mario Jurcevic | ||
Karlo Speljak | Mile Skoric | ||
Nace Koprivnik | Josip Spoljaric | ||
Mihret Topcagic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại