- Ivan Santini (Kiến tạo: Leonard Zuta)3
- Ivan Roca10
- Ivan Santini25
- Antonio Djakovic45
- Ognjen Bakic (Thay: Sime Grzan)46
- Josip Majic48
- Ivan Delic (Thay: Ivan Santini)66
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Majic)66
- Lovre Kulusic (Thay: Toni Kolega)82
- Ivan Bakovic (Thay: Ivan Bozic)82
- Ivan Bakovic (Thay: Ivan Bozic)84
- Emin Hasic31
- Domagoj Bukvic (Thay: Alessandro Tuia)35
- Roko Jurisic45+1'
- Arnel Jakupovic (Kiến tạo: Marko Soldo)45+5'
- Luka Jelenic62
- Petar Pusic (Thay: Hernani)63
- Nail Omerovic72
- Marko Soldo (Kiến tạo: Petar Pusic)81
- Kemal Ademi (Thay: Arnel Jakupovic)88
- Pedro Lima (Thay: Marko Soldo)88
Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek
số liệu thống kê
Sibenik
Osijek
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Osijek
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Roberto Puncec (24), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Sime Grzan (43), Toni Kolega (22), Ivan Roca (28), Marin Prekodravac (88), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Marko Soldo (14), Tiago Dantas (20), Nail Omerović (36), Vedran Jugovic (7), Hernani (27), Arnel Jakupovic (17)
Sibenik
3-4-1-2
1
Antonio Djakovic
24
Roberto Puncec
15
Morrison Agyemang
44
Leonard Zuta
43
Sime Grzan
22
Toni Kolega
28
Ivan Roca
88
Marin Prekodravac
7
Josip Majic
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
17
Arnel Jakupovic
27
Hernani
7
Vedran Jugovic
36
Nail Omerović
20
Tiago Dantas
14
Marko Soldo
22
Roko Jurisic
26
Luka Jelenic
13
Alessandro Tuia
33
Emin Hasic
31
Marko Malenica
Osijek
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sime Grzan Ognjen Bakic | 35’ | Alessandro Tuia Domagoj Bukvic |
66’ | Josip Majic Jakov-Anton Vasilj | 63’ | Hernani Petar Pusic |
66’ | Ivan Santini Ivan Delic | 88’ | Marko Soldo Pedro Lima |
82’ | Toni Kolega Lovre Kulusic | 88’ | Arnel Jakupovic Kemal Ademi |
82’ | Ivan Bozic Ivan Bakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognjen Bakic | Nikola Cavlina | ||
Ante Kavelj | Tin Sajko | ||
Lovre Kulusic | Ivano Kolarik | ||
Jakov-Anton Vasilj | Domagoj Bukvic | ||
Ivan Laca | Petar Pusic | ||
Ivan Delic | Simun Mikolcic | ||
Carlos Torres | Pedro Lima | ||
Bruno Zdunic | Niko Farkas | ||
Ivan Bakovic | Kemal Ademi | ||
Josip Gacic | Filip Zivkovic | ||
Patrik Mohorovic | |||
Duje Dujmovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại