![]() Alexandros Kiziridis 4 | |
![]() Balasz Balogh 18 | |
![]() Dusan Lagator (Thay: Jozsef Varga) 28 | |
![]() Akos Kinyik 41 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Richard Nagy) 52 | |
![]() Bence Lenzser 54 | |
![]() Barnabas Varga 56 | |
![]() Peter Olawale (Thay: Dorian Babunski) 68 | |
![]() Tamas Kadar 78 | |
![]() Attila Osvath 80 | |
![]() Bence Sos (Thay: Alexandros Kiziridis) 81 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Balasz Balogh) 81 | |
![]() Lukacs Bole (Thay: Janos Hahn) 87 | |
![]() Norbert Szelpal (Thay: Tamas Kadar) 87 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Debrecen
số liệu thống kê

Paksi SE

Debrecen
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Debrecen
Paksi SE (4-2-3-1): Gergo Racz (31), Attila Osvath (11), Tamas Kadar (14), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Richard Nagy (88), Janos Hahn (6), Balazs Balogh (8), Barnabas Varga (23)
Debrecen (4-3-2-1): Alex Hrabina (42), Zsombor Bevardi (31), Sylvain Deslandes (4), Oleksandr Romanchuk (21), Janos Ferenczi (11), Balazs Dzsudzsak (10), Peter Barath (77), Jozsef Varga (33), Mark Szecsi (88), Alexandros Kyziridis (89), Dorian Babunski (23)

Paksi SE
4-2-3-1
31
Gergo Racz
11
Attila Osvath
14
Tamas Kadar
24
Bence Lenzser
2
Akos Kinyik
22
Jozsef Windecker
21
Kristof Papp
88
Richard Nagy
6
Janos Hahn
8
Balazs Balogh
23
Barnabas Varga
23
Dorian Babunski
89
Alexandros Kyziridis
88
Mark Szecsi
33
Jozsef Varga
77
Peter Barath
10
Balazs Dzsudzsak
11
Janos Ferenczi
21
Oleksandr Romanchuk
4
Sylvain Deslandes
31
Zsombor Bevardi
42
Alex Hrabina

Debrecen
4-3-2-1
Thay người | |||
52’ | Richard Nagy Balint Szabo | 28’ | Jozsef Varga Dusan Lagator |
81’ | Balasz Balogh Gergo Gyurkits | 68’ | Dorian Babunski Peter Olawale |
87’ | Janos Hahn Lukacs Bole | 81’ | Alexandros Kiziridis Bence Sos |
87’ | Tamas Kadar Norbert Szelpal |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Volter | Samuel Major | ||
Gergo Gyurkits | Tamas Farkas | ||
Gabor Vas | Nimrod Baranyai | ||
Lukacs Bole | Bence Sos | ||
Oliver Tamas | Christian Manrique Diaz | ||
Zsolt Gevay | Georgios Neofytidis | ||
Balint Szabo | Raul Balbarau | ||
Barnabas Simon | Sana | ||
Milan Szekszardi | Peter Olawale | ||
Norbert Szelpal | Dusan Lagator |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại