![]() Balazs Dzsudzsak (Kiến tạo: Janos Ferenczi) 3 | |
![]() Barna Toth 11 | |
![]() Brandon Domingues 20 | |
![]() Dusan Lagator 28 | |
![]() Botond Vajda 36 | |
![]() Attila Osvath 44 | |
![]() Daniel Bode 46 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 46 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Botond Vajda) 59 | |
![]() Gabor Vas (Thay: Balint Szabo) 63 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Balasz Balogh) 72 | |
![]() Hamzat Ojediran (Thay: Oleksandr Romanchuk) 78 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Brandon Domingues) 78 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Christian Manrique) 78 | |
![]() Norbert Szelpal (Thay: Krisztian Kovacs) 83 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Janos Hahn) 83 | |
![]() Kristof Papp (Kiến tạo: Daniel Bode) 84 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Janos Hahn) 85 | |
![]() Stefan Loncar (Thay: Donat Barany) 86 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Debrecen
số liệu thống kê

Paksi SE

Debrecen
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Debrecen
Paksi SE (3-5-2): Barnabas Simon (25), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Krisztian Kovacs (20), Kristof Papp (21), Balint Szabo (27), Balazs Balogh (8), Attila Osvath (11), Janos Hahn (9), Barna Toth (29)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Nimrod Baranyai (25), Meldin Dreskovic (14), Oleksandr Romanchuk (21), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Christian Manrique Diaz (15), Botond Vajda (22), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Paksi SE
3-5-2
25
Barnabas Simon
24
Bence Lenzser
2
Akos Kinyik
30
Janos Szabo
20
Krisztian Kovacs
21
Kristof Papp
27
Balint Szabo
8
Balazs Balogh
11
Attila Osvath
9
Janos Hahn
29
Barna Toth
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
22
Botond Vajda
15
Christian Manrique Diaz
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
21
Oleksandr Romanchuk
14
Meldin Dreskovic
25
Nimrod Baranyai
16
Balazs Megyeri

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Barna Toth Daniel Bode | 59’ | Botond Vajda Mark Szecsi |
63’ | Balint Szabo Gabor Vas | 78’ | Brandon Domingues Adam Bodi |
72’ | Balasz Balogh Kevin Horvath | 78’ | Oleksandr Romanchuk Hamzat Ojediran |
83’ | Janos Hahn Alen Skribek | 78’ | Christian Manrique Soma Szuhodovszki |
83’ | Krisztian Kovacs Norbert Szelpal | 86’ | Donat Barany Stefan Loncar |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Mate Kocsis | Mark Szecsi | ||
Daniel Bode | Dominik Kocsis | ||
Gabor Vas | Adam Bodi | ||
Alen Skribek | Stefan Loncar | ||
Norbert Szelpal | Hamzat Ojediran | ||
Vilmos Borsos | Soma Szuhodovszki | ||
Kevin Horvath | Mate Tuboly | ||
Kristof Lepo | Csaba Hornyak | ||
Zsolt Gevay | Benedek Miklos Erdelyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại