![]() Jaroslav Navratil 17 | |
![]() Driton Camaj 24 | |
![]() Zsolt Haraszti 32 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Balint Szabo) 46 | |
![]() Lukacs Bole (Thay: Mate Sajban) 46 | |
![]() Gabor Vas (Thay: Attila Osvath) 46 | |
![]() Viktor Gey 50 | |
![]() Yanis Karabelyov 52 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Zsolt Haraszti) 60 | |
![]() Jozsef Windecker 63 | |
![]() Jasmin Mesanovic (Thay: Mario Ilievski) 66 | |
![]() Rafal Makowski (Thay: Lucas) 66 | |
![]() Jasir Asani (Thay: Driton Camaj) 66 | |
![]() Richard Nagy (Thay: Kristof Papp) 72 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Bence Otvos) 72 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Jaroslav Navratil) 85 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Paksi SE

Kisvarda Master Good FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Kisvarda Master Good FC
Paksi SE (4-2-3-1): Gergo Racz (31), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Tamas Kadar (14), Janos Szabo (30), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Mate Sajban (7), Zsolt Haraszti (10), Balint Szabo (27), Barnabas Varga (23)
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): Otto Hindrich (89), Viktor Hei (2), Milos Vranjanin (5), Dominik Kovacic (24), Ionut Andrei Peteleu (71), Yanis Karabelyov (8), Bence Otvos (6), Jaroslav Navratil (20), Lucas (11), Driton Camaj (7), Mario Ilievski (40)

Paksi SE
4-2-3-1
31
Gergo Racz
11
Attila Osvath
24
Bence Lenzser
14
Tamas Kadar
30
Janos Szabo
22
Jozsef Windecker
21
Kristof Papp
7
Mate Sajban
10
Zsolt Haraszti
27
Balint Szabo
23
Barnabas Varga
40
Mario Ilievski
7
Driton Camaj
11
Lucas
20
Jaroslav Navratil
6
Bence Otvos
8
Yanis Karabelyov
71
Ionut Andrei Peteleu
24
Dominik Kovacic
5
Milos Vranjanin
2
Viktor Hei
89
Otto Hindrich

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Attila Osvath Gabor Vas | 66’ | Lucas Rafal Makowski |
46’ | Mate Sajban Lukacs Bole | 66’ | Driton Camaj Jasir Asani |
46’ | Balint Szabo Balazs Balogh | 66’ | Mario Ilievski Jasmin Mesanovic |
60’ | Zsolt Haraszti Gergo Gyurkits | 72’ | Bence Otvos Bogdan Melnyk |
72’ | Kristof Papp Richard Nagy | 85’ | Jaroslav Navratil Kristopher Vida |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Gyurkits | Artem Odintsov | ||
Richard Nagy | Anton Kravchenko | ||
Zalan Debreceni | Rafal Makowski | ||
Norbert Szelpal | Kristopher Vida | ||
Gabor Vas | Jasir Asani | ||
Daniel Bode | Bogdan Melnyk | ||
Lukacs Bole | Imre Szeles | ||
Balazs Balogh | Matheus | ||
Zsolt Gevay | Jasmin Mesanovic | ||
Barnabas Simon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại