![]() Driton Camaj 31 | |
![]() Norbert Szelpal 40 | |
![]() Yanis Karabelyov 40 | |
![]() Oliver Tamas (Thay: Jozsef Windecker) 46 | |
![]() Akos Kinyik 47 | |
![]() Martin Adam (Thay: Richard Nagy) 61 | |
![]() Sinan Medgyes (Thay: Janos Szabo) 61 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Bence Kocsis) 61 | |
![]() Bence Otvos (Thay: Yanis Karabelyov) 65 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Lazar Zlicic) 65 | |
![]() Zsolt Gevay 74 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Norbert Szelpal) 77 | |
![]() Jasmin Mesanovic (Thay: Claudiu Bumba) 78 | |
![]() Anton Kravchenko (Thay: Driton Camaj) 78 | |
![]() Viktor Gey (Thay: Ionut Peteleu) 83 | |
![]() Jasmin Mesanovic 90 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Paksi SE

Kisvarda Master Good FC
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Kisvarda Master Good FC
Paksi SE (5-3-2): Gergo Racz (31), Attila Osvath (11), Akos Kinyik (2), Zsolt Gevay (3), Norbert Szelpal (6), Janos Szabo (30), Barna Kesztyus (19), Jozsef Windecker (22), Bence Kocsis (17), Richard Nagy (28), Mate Sajban (7)
Kisvarda Master Good FC (4-3-3): David Dombo (32), Ionut Peteleu (71), Herdi Prenga (19), Lazar Cirkovic (5), Matheus (25), Lazar Zlicic (13), Rafal Makowski (9), Yanis Karabelyov (8), Claudiu Bumba (10), Driton Camaj (7), Jaroslav Navratil (20)

Paksi SE
5-3-2
31
Gergo Racz
11
Attila Osvath
2
Akos Kinyik
3
Zsolt Gevay
6
Norbert Szelpal
30
Janos Szabo
19
Barna Kesztyus
22
Jozsef Windecker
17
Bence Kocsis
28
Richard Nagy
7
Mate Sajban
20
Jaroslav Navratil
7
Driton Camaj
10
Claudiu Bumba
8
Yanis Karabelyov
9
Rafal Makowski
13
Lazar Zlicic
25
Matheus
5
Lazar Cirkovic
19
Herdi Prenga
71
Ionut Peteleu
32
David Dombo

Kisvarda Master Good FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jozsef Windecker Oliver Tamas | 65’ | Lazar Zlicic Bogdan Melnyk |
61’ | Richard Nagy Martin Adam | 65’ | Yanis Karabelyov Bence Otvos |
61’ | Janos Szabo Sinan Medgyes | 78’ | Claudiu Bumba Jasmin Mesanovic |
61’ | Bence Kocsis Daniel Bode | 78’ | Driton Camaj Anton Kravchenko |
77’ | Norbert Szelpal Gergo Gyurkits | 83’ | Ionut Peteleu Viktor Gey |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adam | Jasmin Mesanovic | ||
Gergo Gyurkits | Andras Gosztonyi | ||
Nikolasz Kovacs | Bogdan Melnyk | ||
Sinan Medgyes | Bence Otvos | ||
Bence Lenzser | Anton Kravchenko | ||
Balint Szabo | Viktor Gey | ||
Daniel Bode | Mykhaylo Hotra | ||
Zsolt Haraszti | Krisztian Nagy | ||
Gergely Nagy | |||
Oliver Tamas | |||
Balasz Balogh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại