![]() Imre Antal Szeles 18 | |
![]() (Pen) Barnabas Varga 43 | |
![]() Attila Osvath 45+2' | |
![]() Janos Hahn (Thay: Alen Skribek) 46 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Jaroslav Navratil) 59 | |
![]() Gabor Vas (Thay: Attila Haris) 60 | |
![]() Lucas (Thay: Rafal Makowski) 73 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Bence Otvos) 73 | |
![]() Daniel Bode 75 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Mate Sajban) 76 | |
![]() Barnabas Varga 77 | |
![]() Aleksandar Jovicic 79 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Driton Camaj) 80 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Balasz Balogh) 89 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Paksi SE

Kisvarda Master Good FC
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
26 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Kisvarda Master Good FC
Paksi SE (3-5-2): Gergely Nagy (1), Akos Kinyik (2), Tamas Kadar (14), Norbert Szelpal (3), Attila Osvath (11), Attila Haris (27), Balazs Balogh (8), Mate Sajban (7), Janos Szabo (30), Alen Skribek (17), Barnabas Varga (23)
Kisvarda Master Good FC (4-4-2): Otto Hindrich (89), Viktor Hei (2), Aleksandar Jovicic (3), Imre Szeles (23), Matheus (25), Bence Otvos (6), Bogdan Melnyk (18), Rafal Makowski (9), Jaroslav Navratil (20), Driton Camaj (7), Jasmin Mesanovic (27)

Paksi SE
3-5-2
1
Gergely Nagy
2
Akos Kinyik
14
Tamas Kadar
3
Norbert Szelpal
11
Attila Osvath
27
Attila Haris
8
Balazs Balogh
7
Mate Sajban
30
Janos Szabo
17
Alen Skribek
23 2
Barnabas Varga
27
Jasmin Mesanovic
7
Driton Camaj
20
Jaroslav Navratil
9
Rafal Makowski
18
Bogdan Melnyk
6
Bence Otvos
25
Matheus
23
Imre Szeles
3
Aleksandar Jovicic
2
Viktor Hei
89
Otto Hindrich

Kisvarda Master Good FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Alen Skribek Janos Hahn | 59’ | Jaroslav Navratil Milos Spasic |
60’ | Attila Haris Gabor Vas | 73’ | Bence Otvos Yanis Karabelyov |
76’ | Mate Sajban Daniel Bode | 73’ | Rafal Makowski Lucas |
89’ | Balasz Balogh Gergo Gyurkits | 80’ | Driton Camaj Mario Ilievski |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Szecsi | Danijel Petkovic | ||
Barnabas Simon | Anton Kravchenko | ||
Oliver Tamas | Milos Vranjanin | ||
Janos Hahn | Yanis Karabelyov | ||
Gabor Vas | Kristopher Vida | ||
Daniel Bode | Lucas | ||
Zoltan Pesti | Mario Ilievski | ||
Gergo Gyurkits | Enes Alic | ||
Nikolasz Kovacs | Milos Spasic | ||
Zsolt Gevay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại