Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Dennis Man19
- (Pen) Adrian Benedyczak37
- Anthony Partipilo (Thay: Ange Bonny)60
- Adrian Bernabe (Thay: Simon Sohm)60
- Anthony Partipilo (Thay: Ange-Yoan Bonny)60
- Adrian Bernabe (Kiến tạo: Dennis Man)66
- Valentin Mihaila (Thay: Adrian Benedyczak)71
- Cristian Daniel Ansaldi (Thay: Dennis Man)76
- Enrico Del Prato76
- Enrico Del Prato (Thay: Vasilios Zagaritis)76
- Loris Bacchetti28
- Luca Ceppitelli36
- Davide Balestrero43
- Mattia Compagnon65
- Marco Sau (Thay: Andrea La Mantia)65
- Mattia Felici (Thay: Mattia Compagnon)66
- Mattia Tonetto (Thay: Davide Di Molfetta)71
- Gabriele Ferrarini (Thay: Denis Hergheligiu)85
- Brayan Gjyla (Thay: Bruno Martella)85
Thống kê trận đấu Parma vs FeralpiSalo
Diễn biến Parma vs FeralpiSalo
Ở Parma, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Leandro Chichizola của Parma Calcio có vẻ ổn và đã trở lại sân cỏ.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Parma để kiểm tra Leandro Chichizola, người đang nhăn nhó vì đau.
Feralpisalo được hưởng quả phạt góc.
Brayan Gjyla của Feralpisalo đã dứt điểm trúng đích nhưng không thành công.
Feralpisalo được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Feralpisalo ném biên.
Feralpisalo được Marco Monaldi cho hưởng quả phạt góc.
Feralpisalo được Marco Monaldi cho hưởng quả phạt góc.
Feralpisalo thực hiện quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Parma Calcio.
Đội khách đã thay Bruno Martella bằng Brayan Gjyla. Đây là lần thay người thứ 5 trong ngày hôm nay của Stefano Vecchi.
Gabriele Ferrarini vào thay Denis Hergheligiu bên đội khách.
Quả phạt trực tiếp cho Parma Calcio bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio tại Ennio Tardini.
Feralpisalo tấn công và một cơ hội đánh đầu xuất sắc được tạo ra cho Davide Balestrero nhưng bóng lại đi vọt xà ngang!
Ném biên cho Parma Calcio bên phần sân nhà.
Ném biên cho Feralpisalo bên phần sân của Parma Calcio.
Feralpisalo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Marco Monaldi ra hiệu cho Parma Calcio hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Parma vs FeralpiSalo
Parma (4-2-3-1): Leandro Chichizola (1), Woyo Coulibaly (26), Yordan Osorio (3), Alessandro Circati (39), Vasilios Zagaritis (47), Nahuel Estevez (8), Hernani (27), Dennis Man (98), Simon Sohm (19), Adrian Benedyczak (7), Ange Bonny (13)
FeralpiSalo (4-3-3): Semuel Pizzignacco (1), Federico Bergonzi (66), Luca Ceppitelli (23), Loris Bacchetti (6), Bruno Martella (87), Denis Hergheligiu (27), Federico Carraro (21), Davide Balestrero (8), Mattia Compagnon (14), Andrea La Mantia (91), Davide Di Molfetta (10)
Thay người | |||
60’ | Simon Sohm Adrian Bernabe | 65’ | Andrea La Mantia Marco Sau |
60’ | Ange-Yoan Bonny Anthony Partipilo | 66’ | Mattia Compagnon Mattia Felici |
71’ | Adrian Benedyczak Valentin Mihaila | 71’ | Davide Di Molfetta Mattia Tonetto |
76’ | Dennis Man Cristian Ansaldi | 85’ | Denis Hergheligiu Gabriele Ferrarini |
76’ | Vasilios Zagaritis Enrico Del Prato | 85’ | Bruno Martella Brayan Gjyla |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Sits | Mattia Felici | ||
Adrian Bernabe | Mattia Tonetto | ||
Tjas Begic | Alessandro Pilati | ||
Cristian Ansaldi | Marco Sau | ||
Enrico Del Prato | Gabriele Ferrarini | ||
Antonio Colak | Andrea Franzolini | ||
Botond Balogh | Stefano Minelli | ||
Valentin Mihaila | Giacomo Volpe | ||
Anthony Partipilo | Matteo Di Gennaro | ||
Filippo Rinaldi | Mattia Musatti | ||
Edoardo Corvi | Mauro Verzeletti | ||
Anas Haj Mohamed | Brayan Gjyla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Parma
Thành tích gần đây FeralpiSalo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại