![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 25 | |
![]() Rui Gomes 36 | |
![]() Barbosa (Thay: Andre Silva) 57 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Leandro Marcelo Sousa Teixeira) 57 | |
![]() (og) Barbosa 65 | |
![]() Helder Luis Lopes Vieira Tavares 69 | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Filipe Cardoso) 73 | |
![]() Helder Suker (Thay: Adilio Correa dos Santos) 73 | |
![]() Xavier (Thay: Rui Gomes) 77 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Luan Dias Farias) 77 | |
![]() Xavier 78 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 82 | |
![]() Hugo Firmino (Thay: Maga) 83 | |
![]() Jota (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares) 88 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Sphephelo Sithole) 88 | |
![]() Cicero 90+2' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Tondela
số liệu thống kê

Penafiel

Tondela
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Tondela
Thay người | |||
57’ | Andre Silva Barbosa | 77’ | Luan Dias Farias Andre Filipe Castanheira Ceitil |
57’ | Leandro Marcelo Sousa Teixeira Diogo Jose Branco Batista | 77’ | Rui Gomes Xavier |
73’ | Filipe Cardoso Francisco Jose Coelho Teixeira | 82’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Daniel Dos Anjos |
73’ | Adilio Correa dos Santos Helder Suker | 88’ | Sphephelo Sithole Cuba |
83’ | Maga Hugo Firmino | 88’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Jota |
Cầu thủ dự bị | |||
Barbosa | Tiago | ||
Diogo Jose Branco Batista | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Pedro Miguel Carmo Vieira | Costinha | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Daniel Dos Anjos | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Leonardo Navacchio | ||
Filipe Ferreira | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Joao Ribeiro Oliveira | Xavier | ||
Hugo Firmino | Cuba | ||
Helder Suker | Jota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại