![]() Edi Semedo (Kiến tạo: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 3 | |
![]() Bebeto 19 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Dario Miranda) 46 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Manu) 61 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 62 | |
![]() Jota 65 | |
![]() Adriano (Thay: Vasco Andre Carvalho Braga) 68 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 68 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 75 | |
![]() Naoufel Khacef 79 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Naoufel Khacef) 81 | |
![]() Lucas (Thay: Filipe Cardoso) 86 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Penafiel
số liệu thống kê

Tondela

Penafiel
19 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 25
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Dario Miranda Tomislav Strkalj | 68’ | Vasco Andre Carvalho Braga Adriano |
61’ | Manu Matias Lacava | 68’ | Feliz Edgar Neto Vaz Diogo Jose Branco Batista |
81’ | Naoufel Khacef Ruben Fonseca | 75’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Fabio Fortes Moreira |
86’ | Filipe Cardoso Lucas |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Nuno Macedo | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Lucas | ||
Ruben Fonseca | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Tomislav Strkalj | Adriano | ||
Cuba | Diogo Jose Branco Batista | ||
Matias Lacava | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Rodrigo Fajardo | Afonso Figueiredo | ||
Betel Muhungo | Micael Cabrita Silva | ||
Simao | Fabio Fortes Moreira |
Nhận định Tondela vs Penafiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại