![]() Ze Leite 1 | |
![]() Diogo Batista 7 | |
![]() (Pen) Pedro Henryque 16 | |
![]() Ricardo Alves 27 | |
![]() Tiago Manso 29 | |
![]() Ze Leite 39 | |
![]() Andre Silva (Thay: Ze Leite) 46 | |
![]() Joao Talocha (Thay: Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez) 60 | |
![]() Cicero (Thay: Emmanuel Maviram) 69 | |
![]() Tiago Manso 72 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 75 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 78 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Xavier) 85 | |
![]() Tray Fuller (Thay: Valdemiro Pinto Domingos) 85 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 86 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 86 | |
![]() Maga 88 | |
![]() Joao Leal (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Tondela
số liệu thống kê

Penafiel

Tondela
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Tondela
Thay người | |||
46’ | Ze Leite Andre Silva | 60’ | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez Joao Talocha |
75’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Vieira | 69’ | Emmanuel Maviram Cicero |
86’ | Luis Manuel Goncalves Silva Eduardo Almeida Pinheiro | 85’ | Valdemiro Pinto Domingos Tray Fuller |
86’ | Barbosa Helder Suker | 85’ | Xavier Rodrigo Ramos |
90’ | Diogo Jose Branco Batista Joao Leal |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Almeida Pinheiro | Cicero | ||
Diogo Araujo Brito | Nuno Cunha | ||
Gustavo Fernandes | Tray Fuller | ||
Miguel Oliveira | Rodrigo Ramos | ||
Bruno Pereira | Gabriel Souza | ||
Helder Suker | Joao Cesco | ||
Andre Silva | Joao Talocha | ||
Vieira | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Joao Leal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại