![]() Georgi Minchev (Kiến tạo: Josip Tomasevic) 48 | |
![]() Georgi Minchev 55 | |
![]() Jurgen Mattheij 58 | |
![]() Emil Yanchev 61 | |
![]() Georgi Minchev (Kiến tạo: Dimitar Iliev) 66 | |
![]() Geferson 75 | |
![]() Christian Gomis 77 | |
![]() Ahmed Ahmedov 80 | |
![]() Yohan Bai (Kiến tạo: Georgi Yomov) 84 | |
![]() Aivan Angelov 90 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Lokomotiv Plovdiv
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 24
1 Việt vị 2
37 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Jurgen Mattheij (2), Thomas Lam (29), Karol Mets (20), Thibaut Vion (15), Karlo Muhar (24), Georgi Yomov (10), Graham Carey (8), Yanic Wildschut (30), Jordy Caicedo (9)
Lokomotiv Plovdiv (3-4-1-2): Lukas Raeder (71), Christian Gomis (4), Martin Paskalev (5), Oleksiy Bykov (2), Birsent Karagaren (9), Parvizdzhon Umarbaev (39), Petar Vitanov (34), Josip Tomasevic (33), Lucas Salinas (16), Dimitar Iliev (14), Georgi Minchev (10)

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
2
Jurgen Mattheij
29
Thomas Lam
20
Karol Mets
15
Thibaut Vion
24
Karlo Muhar
10
Georgi Yomov
8
Graham Carey
30
Yanic Wildschut
9
Jordy Caicedo
10 3
Georgi Minchev
14
Dimitar Iliev
16
Lucas Salinas
33
Josip Tomasevic
34
Petar Vitanov
39
Parvizdzhon Umarbaev
9
Birsent Karagaren
2
Oleksiy Bykov
5
Martin Paskalev
4
Christian Gomis
71
Lukas Raeder

Lokomotiv Plovdiv
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | Yanic Wildschut Amos Youga | 21’ | Petar Vitanov Emil Yanchev |
59’ | Thibaut Vion Yohan Bai | 81’ | Lucas Salinas Aivan Angelov |
69’ | Karlo Muhar Ahmed Ahmedov | 90’ | Georgi Minchev Artur Craciun |
69’ | Karol Mets Geferson | 90’ | Parvizdzhon Umarbaev Nikolay Nikolaev |
86’ | Georgi Yomov Fede Varela |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Ilko Pirgov | ||
Amos Youga | Artur Craciun | ||
Yohan Bai | Aivan Angelov | ||
Fede Varela | Emil Yanchev | ||
Plamen Galabov | Connor Ruane | ||
Ahmed Ahmedov | Nikolay Nikolaev | ||
Geferson | Shaquill Sno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại