Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Gamboa 52 | |
![]() Patryk Paryzek 63 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Joao Gamboa) 69 | |
![]() Danijel Loncar 70 | |
![]() Dawid Kurminowski 70 | |
![]() Adrian Przyborek 70 | |
![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad) 73 | |
![]() Damian Dabrowski 77 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Dawid Kurminowski) 77 | |
![]() Antoni Klukowski (Thay: Adrian Przyborek) 83 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Patryk Paryzek) 87 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Kamil Grosicki) 87 | |
![]() Jakub Kolan (Thay: Ludvig Fritzson) 87 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Kajetan Szmyt) 87 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Ludvig Fritzson rời sân và được thay thế bởi Jakub Kolan.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Patryk Paryzek rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
Fredrik Ulvestad đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamil Grosicki ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adrian Przyborek.

Thẻ vàng cho Dawid Kurminowski.

Thẻ vàng cho Danijel Loncar.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

Thẻ vàng cho Patryk Paryzek.

Thẻ vàng cho Joao Gamboa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Patryk Paryzek (51)
Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Alexander Abrahamsson (3), Aleks Lawniczak (5), Jaroslaw Jach (33), Kajetan Szmyt (77), Mateusz Wdowiak (17), Damian Dabrowski (8), Ludvig Fritzson (14), Marek Mroz (7), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)


Thay người | |||
69’ | Joao Gamboa Kacper Lukasiak | 77’ | Dawid Kurminowski Arkadiusz Wozniak |
83’ | Adrian Przyborek Antoni Klukowski | 87’ | Ludvig Fritzson Jakub Kolan |
87’ | Patryk Paryzek Wojciech Lisowski | 87’ | Kajetan Szmyt Bartlomiej Kludka |
87’ | Kamil Grosicki Marcel Wedrychowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Jasmin Buric | ||
Wojciech Lisowski | Tomasz Makowski | ||
Jakub Lis | Arkadiusz Wozniak | ||
Dimitrios Keramitsis | Mateusz Dziewiatowski | ||
Kacper Smolinski | Michal Nalepa | ||
Kacper Lukasiak | Jakub Kolan | ||
Olaf Korczakowski | Bartlomiej Kludka | ||
Marcel Wedrychowski | Igor Orlikowski | ||
Antoni Klukowski | Daniel Mikolajewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 17 | 53 | B T T B T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại