![]() (og) Nuno Campos 1 | |
![]() Ewerton (Thay: Andre Silva) 57 | |
![]() Ze Leite (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 57 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 58 | |
![]() (Pen) Robinho 65 | |
![]() Tamble Monteiro (Thay: Elijah Benedict) 67 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Nuno Vieira Campos) 67 | |
![]() Vinicius Silvestre (Thay: Kosuke Nakamura) 77 | |
![]() Antonio Jose (Thay: Yuki Kobayashi) 82 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 85 | |
![]() Sodiq Fatai 86 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Robinho) 90 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Penafiel
số liệu thống kê

Portimonense

Penafiel
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 21
35 Ném biên 30
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Penafiel
Thay người | |||
67’ | Elijah Benedict Tamble Monteiro | 57’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Ze Leite |
67’ | Nuno Vieira Campos Camilo Duran | 57’ | Andre Silva Ewerton |
77’ | Kosuke Nakamura Vinicius Silvestre | 58’ | Luis Manuel Goncalves Silva Sodiq Fatai |
82’ | Yuki Kobayashi Antonio Jose | 85’ | Barbosa Helder Suker |
90’ | Robinho Gustavo Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Silvestre | Miguel Oliveira | ||
Tamble Monteiro | Gustavo Fernandes | ||
Davis | Helder Suker | ||
Kelechi | Diogo Araujo Brito | ||
Antonio Jose | Goncalo Negrao | ||
Camilo Duran | Ze Leite | ||
Jefferson Maciel Bento | Sodiq Fatai | ||
Francisco Oliveira Alves Varela | Ewerton | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Xhuljano Skuka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại