- Pedro Sa18
- Pedro Sa18
- Pedro Sa20
- Welinton Junior23
- Mohamed Diaby (Thay: Lucas Ventura)76
- Rui Gomes (Thay: Yony Gonzalez)78
- Yago Cariello (Thay: Mauricio)90
- Paulo Estrela (Thay: Welinton Junior)90
- Fahd Moufi90+7'
- Matheus Pereira (Thay: Kiki Afonso)25
- Samu56
- Alex Mendez (Thay: Matias Lacava)56
- Igor Juliao60
- Friday Etim (Thay: Samu)79
- Pedro Ortiz (Thay: Ivanildo Fernandes)79
- Mohamed Aidara (Thay: Milutin Osmajic)79
- Raphael Guzzo (Kiến tạo: Alex Mendez)90+4'
Thống kê trận đấu Portimonense vs Vizela
số liệu thống kê
Portimonense
Vizela
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 33
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Vizela
Portimonense (3-5-2): Kosuke Nakamura (32), Pedrao (44), Ji-su Park (23), Filipe Relvas (22), Fahd Moufi (18), Lucas Ventura (25), Pedro Sa (21), Mauricio (8), Moustapha Seck (14), Welinton Junior (93), Yony Gonzalez (15)
Vizela (4-2-3-1): Fabijan Buntic (97), Igor Juliao (14), Ivanildo Fernandes (4), Anderson (5), Kiki (24), Raphael Guzzo (8), Claudemir (6), Matias Lacava (17), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Milutin Osmajic (9)
Portimonense
3-5-2
32
Kosuke Nakamura
44
Pedrao
23
Ji-su Park
22
Filipe Relvas
18
Fahd Moufi
25
Lucas Ventura
21
Pedro Sa
8
Mauricio
14
Moustapha Seck
93
Welinton Junior
15
Yony Gonzalez
9
Milutin Osmajic
10
Kiko Bondoso
20
Samu
17
Matias Lacava
6
Claudemir
8
Raphael Guzzo
24
Kiki
5
Anderson
4
Ivanildo Fernandes
14
Igor Juliao
97
Fabijan Buntic
Vizela
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Lucas Ventura Mohamed Diaby | 25’ | Kiki Afonso Matheus Pereira de Souza |
78’ | Yony Gonzalez Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes | 56’ | Matias Lacava Alex Mendez |
90’ | Welinton Junior Paulo Estrela | 79’ | Ivanildo Fernandes Pedro Ortiz |
90’ | Mauricio Yago Cariello | 79’ | Milutin Osmajic Mohamed Aidara |
79’ | Samu Friday Ubi Etim |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes | Tomas Silva | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Pedro Ortiz | ||
Paulo Estrela | Mohamed Aidara | ||
Sergio Conceicao | Osama Rashid | ||
Matheus Nogueira | Kevin Zohi | ||
Lucas Alves | Alex Mendez | ||
Goncalo Costa | Matheus Pereira de Souza | ||
Mohamed Diaby | Luiz Felipe | ||
Yago Cariello | Friday Ubi Etim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại