- Nuno Moreira2
- Anderson (Kiến tạo: Tomas Silva)14
- Raphael Guzzo (Thay: Claudemir)20
- Kiki Afonso44
- Kiki45
- Ivanildo Fernandes47
- Milutin Osmajic (Thay: Alexander Schmidt)58
- Osama Rashid (Thay: Alex Mendez)86
- Kevin Zohi (Thay: Nuno Moreira)86
- Carlos Isaac (Thay: Tomas Silva)87
- Carlos Munoz (Thay: Tomas Silva)87
- Pedrao16
- Pedro Henrique16
- Yago Cariello (Thay: Henrique Jocu)32
- Klismahn (Thay: Goncalo Costa)71
- Sapara (Thay: Ewerton)71
- Adewale Sapara (Thay: Ewerton)72
- Mohamed Diaby (Thay: Paulo Estrela)72
- Zie Ouattara (Thay: Filipe Relvas)80
- Zie Mohamed Ouattara (Thay: Filipe Relvas)81
- Sapara85
- Adewale Sapara86
- Bryan Giovanni Rochez Mejia90+3'
- Bryan Rochez90+3'
Thống kê trận đấu Vizela vs Portimonense
số liệu thống kê
Vizela
Portimonense
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Portimonense
Vizela (4-3-3): Fabijan Buntic (97), Tomas Silva (82), Anderson (5), Ivanildo Fernandes (4), Kiki (24), Kiki Afonso (24), Alex Mendez (19), Claudemir (6), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Alexander Schmidt (11), Nuno Moreira (79)
Portimonense (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (32), Fahd Moufi (18), Pedrao (44), Pedro Henrique (44), Filipe Relvas (22), Goncalo Costa (19), Paulo Estrela (38), Henrique Jocu (6), Luquinha (20), Ewerton (8), Rui Gomes (70), Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes (70), Bryan Rochez (35), Bryan Giovanni Rochez Mejia (35)
Vizela
4-3-3
97
Fabijan Buntic
82
Tomas Silva
5
Anderson
4
Ivanildo Fernandes
24
Kiki
24
Kiki Afonso
19
Alex Mendez
6
Claudemir
20
Samu
10
Kiko Bondoso
11
Alexander Schmidt
79
Nuno Moreira
35
Bryan Giovanni Rochez Mejia
35
Bryan Rochez
70
Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes
70
Rui Gomes
8
Ewerton
20
Luquinha
6
Henrique Jocu
38
Paulo Estrela
19
Goncalo Costa
22
Filipe Relvas
44
Pedro Henrique
44
Pedrao
18
Fahd Moufi
32
Kosuke Nakamura
Portimonense
4-2-3-1
Thay người | |||
20’ | Claudemir Raphael Guzzo | 32’ | Henrique Jocu Yago Cariello |
58’ | Alexander Schmidt Milutin Osmajic | 71’ | Goncalo Costa Klismahn |
86’ | Nuno Moreira Kevin Zohi | 71’ | Ewerton Sapara |
86’ | Alex Mendez Osama Rashid | 72’ | Ewerton Adewale Oluwafemi Sapara |
87’ | Tomas Silva Carlos Isaac | 72’ | Paulo Estrela Mohamed Diaby |
80’ | Filipe Relvas Zie Mohamed Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Isaac | Adewale Oluwafemi Sapara | ||
Manuel Balde | Berke Ozer | ||
Raphael Guzzo | Zie Mohamed Ouattara | ||
Milutin Osmajic | Ricardo Matos | ||
Kevin Zohi | Mohamed Diaby | ||
Osama Rashid | Klismahn | ||
Mohamed Aidara | Vinicius Szeuczuk Ribeiro | ||
Andres De Jesus Sarmiento Salas | Bruno Reis | ||
Diego Rosa | Yago Cariello | ||
Diego | Sapara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại