- Gabriel Veron (Thay: Fabio Cardoso)55
- Mehdi Taremi (Kiến tạo: Gabriel Veron)56
- Antonio Martinez (Thay: Evanilson)84
- Danny Loader (Thay: Stephen Eustaquio)84
- Marko Grujic (Thay: Andre Franco)84
- Danny Loader85
- Marko Grujic85
- David Carmo (Thay: Mehdi Taremi)90
- Danny Loader (Kiến tạo: Antonio Martinez)90+3'
- Danny Loader90+9'
- Afonso Taira (Thay: Angelo Neto)25
- (og) Evanilson45+5'
- Nermin Zolotic49
- Felippe Cardoso74
- Rafael Martins (Thay: Felippe Cardoso)74
- Duplexe Tchamba (Thay: Nermin Zolotic)74
- Joao Nunes (Thay: Fernando Varela)78
- Clayton (Thay: Saviour Godwin)78
- Afonso Taira90+7'
Thống kê trận đấu Porto vs Casa Pia AC
số liệu thống kê
Porto
Casa Pia AC
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 20
29 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Casa Pia AC
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Pepe Aquino Cossa (11), Pepe (3), Fabio Cardoso (2), Wendell (22), Andre Franco (20), Stephen Eustaquio (46), Mateus Uribe (8), Wenderson Galeno (13), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Jorge Cecilia Batista (33), Fernando Varela (15), Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes (13), Nermin Zolotic (19), Derick Poloni (6), Angelo Pelegrinelli Neto (8), Beni (80), Leonardo Filipe Cruz Lelo (5), Yuki Soma (24), Felippe Cardoso (30), Saviour Godwin (7)
Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
11
Pepe Aquino Cossa
3
Pepe
2
Fabio Cardoso
22
Wendell
20
Andre Franco
46
Stephen Eustaquio
8
Mateus Uribe
13
Wenderson Galeno
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
7
Saviour Godwin
30
Felippe Cardoso
24
Yuki Soma
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
80
Beni
8
Angelo Pelegrinelli Neto
6
Derick Poloni
19
Nermin Zolotic
13
Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes
15
Fernando Varela
33
Ricardo Jorge Cecilia Batista
Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
55’ | Fabio Cardoso Gabriel Veron | 25’ | Angelo Neto Afonso Taira |
84’ | Andre Franco Marko Grujic | 74’ | Nermin Zolotic Duplexe Tchamba |
84’ | Stephen Eustaquio Danny Namaso Loader | 74’ | Felippe Cardoso Rafael Martins |
84’ | Evanilson Toni Martinez | 78’ | Fernando Varela Joao Nunes |
90’ | Mehdi Taremi David Carmo | 78’ | Saviour Godwin Clayton Fernandes Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio Ramos | Lucas Paes | ||
David Carmo | Joao Nunes | ||
Gabriel Veron | Leonardo da Costa Bolgado | ||
Zaidu Sanusi | Duplexe Tchamba | ||
Marko Grujic | Clayton Fernandes Silva | ||
Rodrigo Conceicao | Afonso Taira | ||
Danny Namaso Loader | Eduardo Enrique Fereira Penaranda | ||
Toni Martinez | Diogo Pinto | ||
Bernardo Pereira Folha | Rafael Martins |
Nhận định Porto vs Casa Pia AC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại