![]() Joao Mario 19 | |
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: Mateus Uribe) 22 | |
![]() Paulo Oliveira 38 | |
![]() Fabiano Silva 45+4' | |
![]() Otavio 64 | |
![]() Bruno Rodrigues 76 | |
![]() Lucas Piazon 79 | |
![]() Francisco Moura 86 | |
![]() Vitinha 89 |
Thống kê trận đấu Porto vs SC Braga
số liệu thống kê

Porto

SC Braga
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs SC Braga
Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Chancel Mbemba (19), Pepe (3), Wendell (22), Marko Grujic (16), Mateus Uribe (8), Otavio (25), Vitinha (20), Luis Diaz (7), Evanilson (30)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Paulo Oliveira (15), Bruno Rodrigues (86), Vitor Tormena (3), Fabiano Silva (70), Al Musrati (8), Andre Horta (10), Francisco Moura (74), Lucas Piazon (11), Abel Ruiz (9), Ricardo Horta (21)

Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
19
Chancel Mbemba
3
Pepe
22
Wendell
16
Marko Grujic
8
Mateus Uribe
25
Otavio
20
Vitinha
7
Luis Diaz
30
Evanilson
21
Ricardo Horta
9
Abel Ruiz
11
Lucas Piazon
74
Francisco Moura
10
Andre Horta
8
Al Musrati
70
Fabiano Silva
3
Vitor Tormena
86
Bruno Rodrigues
15
Paulo Oliveira
1
Matheus

SC Braga
3-4-3
Thay người | |||
29’ | Pepe Fabio Cardoso | 46’ | Paulo Oliveira Guilherme Soares |
46’ | Wendell Zaidu Sanusi | 46’ | Fabiano Silva Yan Couto |
69’ | Marko Grujic Sergio Oliveira | 56’ | Abel Ruiz Vitor Oliveira |
69’ | Evanilson Mehdi Taremi | 69’ | Andre Horta Jean Gorby |
90’ | Otavio Jesus Corona | 69’ | Al Musrati Chiquinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Oliveira | Roger Fernandes | ||
Jesus Corona | Jean Gorby | ||
Zaidu Sanusi | Iuri Medeiros | ||
Chico Conceicao | Guilherme Soares | ||
Mehdi Taremi | Chiquinho | ||
Fabio Cardoso | Mario Gonzalez | ||
Agustin Marchesin | Yan Couto | ||
Antonio Martinez | Tiago Sa | ||
Fabio Vieira | Vitor Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại