- Victor Gomez8
- Victor Gomez12
- Paulo Oliveira13
- Carvalho (Thay: Pizzi)20
- Alvaro Djalo (Thay: Rodrigo Zalazar)67
- Cristian Borja79
- Simon Banza (Thay: Abel Ruiz)81
- Rony Lopes (Thay: Bruma)82
- Chico Conceicao31
- Joao Mario (Thay: Martim Fernandes)46
- Stephen Eustaquio (Thay: Nico Gonzalez)76
- Mehdi Taremi (Thay: Chico Conceicao)77
- Wenderson Galeno (Kiến tạo: Mehdi Taremi)84
- Goncalo Borges (Thay: Pepe)90
- Marko Grujic (Thay: Evanilson)90
Thống kê trận đấu SC Braga vs Porto
số liệu thống kê
SC Braga
Porto
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 14
1 Việt vị 2
11 Chuyền dài 25
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 9
2 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Porto
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakate (4), Cristian Borja (26), Joao Moutinho (28), Pizzi (22), Ricardo Horta (21), Rodrigo Zalazar (16), Bruma (7), Abel Ruiz (9)
Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Zé Pedro (97), Otavio (31), Wendell (18), Alan Varela (22), Nico González (16), Francisco Conceição (10), Pepê (11), Galeno (13), Evanilson (30)
SC Braga
4-2-3-1
1
Matheus
2
Victor Gomez
15
Paulo Oliveira
4
Sikou Niakate
26
Cristian Borja
28
Joao Moutinho
22
Pizzi
21
Ricardo Horta
16
Rodrigo Zalazar
7
Bruma
9
Abel Ruiz
30
Evanilson
13
Galeno
11
Pepê
10
Francisco Conceição
16
Nico González
22
Alan Varela
18
Wendell
31
Otavio
97
Zé Pedro
52
Martim Fernandes
99
Diogo Costa
Porto
4-2-3-1
Thay người | |||
20’ | Pizzi Vitor Carvalho | 46’ | Martim Fernandes João Mário |
67’ | Rodrigo Zalazar Álvaro Djaló | 76’ | Nico Gonzalez Stephen Eustáquio |
81’ | Abel Ruiz Simon Banza | 77’ | Chico Conceicao Mehdi Taremi |
82’ | Bruma Rony Lopes | 90’ | Evanilson Marko Grujić |
90’ | Pepe Gonçalo Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Cláudio Ramos | ||
Serdar Saatci | Fábio Cardoso | ||
Jose Fonte | Stephen Eustáquio | ||
Cher Ndour | Marko Grujić | ||
Álvaro Djaló | Mehdi Taremi | ||
Vitor Carvalho | Danny Namaso | ||
Adrian Marin | João Mário | ||
Rony Lopes | Romário Baró | ||
Simon Banza | Gonçalo Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại