![]() Andre Amaro 11 | |
![]() Zaidu Sanusi 34 | |
![]() (Pen) Marcus Edwards 35 | |
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: Mateus Uribe) 36 | |
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: Mateus Uribe) 39 | |
![]() Tomas Handel 41 | |
![]() Abdul Mumin 45+3' | |
![]() Sergio Oliveira 45+4' | |
![]() Abdul Mumin 53 | |
![]() Evanilson (Kiến tạo: Otavio) 59 | |
![]() Falaye Sacko 80 | |
![]() Wendell 80 | |
![]() Alfa Semedo 85 |
Thống kê trận đấu Porto vs V.Guimaraes
số liệu thống kê

Porto

V.Guimaraes
75 Kiểm soát bóng 25
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs V.Guimaraes
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Chancel Mbemba (19), Fabio Cardoso (2), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Sergio Oliveira (27), Mateus Uribe (8), Luis Diaz (7), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
V.Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Joao Ferreira (23), Andre Amaro (13), Abdul Mumin (6), Rafa Soares (5), Andre Almeida (70), Tomas Handel (76), Nicolas Janvier (98), Marcus Edwards (10), Bruno Duarte (9), Rochinha (16)

Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
19
Chancel Mbemba
2
Fabio Cardoso
12
Zaidu Sanusi
25
Otavio
27
Sergio Oliveira
8
Mateus Uribe
7
Luis Diaz
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
16
Rochinha
9
Bruno Duarte
10
Marcus Edwards
98
Nicolas Janvier
76
Tomas Handel
70
Andre Almeida
5
Rafa Soares
6
Abdul Mumin
13
Andre Amaro
23
Joao Ferreira
14
Bruno Varela

V.Guimaraes
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sergio Oliveira Vitinha | 58’ | Bruno Duarte Jorge Fernandes |
68’ | Zaidu Sanusi Wendell | 65’ | Nicolas Janvier Ricardo Quaresma |
76’ | Otavio Jesus Corona | 65’ | Tomas Handel Alfa Semedo |
76’ | Joao Mario Wilson Manafa | 76’ | Rochinha Ruben Lameiras |
90’ | Mehdi Taremi Fabio Vieira | 76’ | Joao Ferreira Falaye Sacko |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Marchesin | Matous Trmal | ||
Pepe | Ricardo Quaresma | ||
Marko Grujic | Ruben Lameiras | ||
Jesus Corona | Falaye Sacko | ||
Wilson Manafa | Gui | ||
Vitinha | Silvio | ||
Wendell | Alfa Semedo | ||
Antonio Martinez | Jorge Fernandes | ||
Fabio Vieira | Helder Sa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại