Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nicolas Janvier17
  • Ibrahim Bamba (Thay: Jorge Fernandes)52
  • Jota Silva57
  • Nelson Da Luz (Thay: Michael Johnston)67
  • Nelson Da Luz71
  • Goncalo Nogueira (Thay: Nicolas Janvier)77
  • Alisson Safira (Thay: Jota Silva)77
  • Alisson Safira87
  • Andre Amaro90
  • Goncalo Nogueira90+2'
  • Stephen Eustaquio35
  • Otavio35
  • Pepe40
  • Joao Mario (Kiến tạo: Otavio)45+2'
  • Wendell47
  • Pepe (Thay: Antonio Martinez)59
  • Ivan Marcano81
  • Marko Grujic (Thay: Stephen Eustaquio)84
  • Danny Loader (Thay: Mehdi Taremi)90

Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Porto

số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
Porto
Porto
35 Kiểm soát bóng 65
20 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Porto

Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Bruno Varela (14), Jorge Fernandes (44), Andre Amaro (13), Mikel Villanueva (3), Miguel Magalhaes (2), Dani S (80), Nicolas Janvier (98), Afonso Freitas (72), Joao Pedro Ferreira Silva (11), Andre Silva (17), Mikey Johnston (90)

Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Pepe (3), Ivan Marcano (5), Wendell (22), Otavio (25), Mateus Uribe (8), Stephen Eustaquio (46), Wenderson Galeno (13), Toni Martinez (29), Mehdi Taremi (9)

Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
3-4-3
14
Bruno Varela
44
Jorge Fernandes
13
Andre Amaro
3
Mikel Villanueva
2
Miguel Magalhaes
80
Dani S
98
Nicolas Janvier
72
Afonso Freitas
11
Joao Pedro Ferreira Silva
17
Andre Silva
90
Mikey Johnston
9
Mehdi Taremi
29
Toni Martinez
13
Wenderson Galeno
46
Stephen Eustaquio
8
Mateus Uribe
25
Otavio
22
Wendell
5
Ivan Marcano
3
Pepe
23
Joao Mario
99
Diogo Costa
Porto
Porto
4-4-2
Thay người
52’
Jorge Fernandes
Ibrahima Bamba
59’
Antonio Martinez
Pepe Aquino Cossa
67’
Michael Johnston
Nelson Coquenao Da Luz
84’
Stephen Eustaquio
Marko Grujic
77’
Jota Silva
Alisson Safira
90’
Mehdi Taremi
Danny Namaso Loader
77’
Nicolas Janvier
Goncalo Nogueira
Cầu thủ dự bị
Helder Sa
Claudio Ramos
Alisson Safira
Fabio Cardoso
Nelson Coquenao Da Luz
Gabriel Veron
Ibrahima Bamba
Pepe Aquino Cossa
Matheus Salgueiro Pains
Marko Grujic
Goncalo Nogueira
Rodrigo Conceicao
Bruno Gaspar
Danny Namaso Loader
Mamadou Tounkara
Andre Franco
Celton Biai
Goncalo Borges

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
28/09 - 2013
03/03 - 2014
14/09 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
29/11 - 2021
11/04 - 2022
Giao hữu
16/07 - 2022
VĐQG Bồ Đào Nha
22/01 - 2023
28/05 - 2023
12/11 - 2023
08/04 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X