Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Porto vs Vitoria de Guimaraes hôm nay 28-05-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 28/5

Kết thúc
3 : 0

Vitoria de Guimaraes

Vitoria de Guimaraes

Hiệp một: 3-0
CN, 00:00 28/05/2023
Vòng 34 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio do Dragao
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mehdi Taremi (Kiến tạo: Pepe)8
  • Otavio (Kiến tạo: Wenderson Galeno)32
  • Evanilson (Kiến tạo: Mehdi Taremi)39
  • Rodrigo Conceicao (Thay: Wenderson Galeno)63
  • Gabriel Veron (Thay: Pepe)63
  • Antonio Martinez (Thay: Evanilson)63
  • Gabriel Veron (Thay: Wenderson Galeno)63
  • Rodrigo Conceicao (Thay: Pepe)63
  • Otavio72
  • Andre Franco (Thay: Otavio)73
  • Danny Loader (Thay: Wendell)82
  • Mateus Uribe87
  • Tomas Handel2
  • Tiago Silva (Thay: Michael Johnston)22
  • Ze Ferreira (Thay: Jota Silva)22
  • Daniel Silva40
  • Afonso Freitas44
  • Helder Sa (Thay: Afonso Freitas)46
  • Matheus Indio (Thay: Daniel Silva)58
  • Mamadou Tounkara62
  • Tiago Silva71
  • Helder Sa72
  • Anderson (Thay: Andre)75
  • Matheus Indio89

Thống kê trận đấu Porto vs Vitoria de Guimaraes

số liệu thống kê
Porto
Porto
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Porto vs Vitoria de Guimaraes

Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Pepe Aquino Cossa (11), Pepe (3), Ivan Marcano (5), Wendell (22), Otavio (25), Stephen Eustaquio (46), Mateus Uribe (8), Wenderson Galeno (13), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)

Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Bruno Varela (14), Andre Amaro (13), Ibrahima Bamba (22), Mamadou Tounkara (83), Miguel Magalhaes (2), Tomas Handel (8), Dani S (80), Afonso Freitas (72), Joao Pedro Ferreira Silva (11), Andre Silva (17), Mikey Johnston (90)

Porto
Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
11
Pepe Aquino Cossa
3
Pepe
5
Ivan Marcano
22
Wendell
25
Otavio
46
Stephen Eustaquio
8
Mateus Uribe
13
Wenderson Galeno
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
90
Mikey Johnston
17
Andre Silva
11
Joao Pedro Ferreira Silva
72
Afonso Freitas
80
Dani S
8
Tomas Handel
2
Miguel Magalhaes
83
Mamadou Tounkara
22
Ibrahima Bamba
13
Andre Amaro
14
Bruno Varela
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
3-4-3
Thay người
63’
Wenderson Galeno
Gabriel Veron
22’
Michael Johnston
Tiago Silva
63’
Pepe
Rodrigo Conceicao
22’
Jota Silva
Jose Carlos Natario Ferreira
63’
Evanilson
Toni Martinez
46’
Afonso Freitas
Helder Sa
73’
Otavio
Andre Franco
58’
Daniel Silva
Matheus Salgueiro Pains
82’
Wendell
Danny Namaso Loader
75’
Andre
Anderson Silva
Cầu thủ dự bị
Fabio Cardoso
Rafa
Gabriel Veron
Helder Sa
Zaidu Sanusi
Alisson Safira
Marko Grujic
Tiago Silva
Rodrigo Conceicao
Nelson Coquenao Da Luz
Danny Namaso Loader
Matheus Salgueiro Pains
Andre Franco
Jose Carlos Natario Ferreira
Toni Martinez
Anderson Silva
Claudio Ramos
Jorge Fernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
28/09 - 2013
03/03 - 2014
14/09 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
29/11 - 2021
11/04 - 2022
Giao hữu
16/07 - 2022
VĐQG Bồ Đào Nha
22/01 - 2023
28/05 - 2023
12/11 - 2023
08/04 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X